Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/03/2025
XSDN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
071864
Giải nhất
70970
Giải nhì
83863
Giải ba
26651
07288
Giải tư
76532
27227
59811
23670
08675
49727
86520
Giải năm
7624
Giải sáu
7685
5130
7736
Giải bảy
033
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,3,720 
1,5,811
320,4,72
3,630,2,3,6
2,64 
7,851
363,4
22702,5
881,5,8
 9 
 
Ngày: 12/03/2025
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
052983
Giải nhất
94087
Giải nhì
69557
Giải ba
05998
79103
Giải tư
78953
59845
12409
46863
28004
80512
47569
Giải năm
5877
Giải sáu
1539
7923
0670
Giải bảy
441
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
703,4,9
412
123,4
0,2,5,6
8
39
0,241,5
453,7
 63,9
5,7,870,7
983,7
0,3,698
 
Ngày: 12/03/2025
XSST - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
843415
Giải nhất
91569
Giải nhì
98681
Giải ba
98257
81491
Giải tư
47390
47834
28719
62576
74400
67324
41710
Giải năm
1839
Giải sáu
4560
5475
8673
Giải bảy
961
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,900
6,8,910,5,9
424
734,9
2,342
1,757
760,1,9
573,5,6
 81
1,3,690,1
 
Ngày: 12/03/2025
XSDNG
Giải ĐB
484266
Giải nhất
42025
Giải nhì
91035
Giải ba
39319
93597
Giải tư
84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
Giải năm
7621
Giải sáu
7659
7327
4631
Giải bảy
142
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
906
2,3,619
421,5,7
931,5,6,8
742
2,359
0,3,6261,62
2,974
38 
1,590,3,7
 
Ngày: 12/03/2025
XSKH
Giải ĐB
244349
Giải nhất
38369
Giải nhì
45716
Giải ba
84488
57246
Giải tư
73171
55284
18364
10832
41773
24271
02089
Giải năm
6076
Giải sáu
7190
7710
5532
Giải bảy
376
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
7210,6
322 
7322
6,846,9
 5 
1,4,7264,9
 712,3,62,8
7,884,8,9
4,6,890
 
Ngày: 11/03/2025
1CU-17CU-4CU-19CU-11CU-13CU-16CU-2CU
Giải ĐB
31235
Giải nhất
42157
Giải nhì
56404
94492
Giải ba
60510
83332
77387
92525
68607
41543
Giải tư
6699
7359
2732
2305
Giải năm
7975
5788
7694
8061
0244
6762
Giải sáu
195
154
259
Giải bảy
24
33
17
71
ChụcSốĐ.Vị
104,5,7
6,710,7
32,6,924,5
3,4322,3,5
0,2,4,5
9
43,4
0,2,3,7
9
54,7,92
 61,2
0,1,5,871,5
887,8
52,992,4,5,9
 
Ngày: 11/03/2025
XSBTR - Loại vé: K10-T03
Giải ĐB
768339
Giải nhất
02682
Giải nhì
07997
Giải ba
88441
69327
Giải tư
12068
15519
78281
46121
45829
94810
34598
Giải năm
8917
Giải sáu
7833
9606
3779
Giải bảy
217
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
106
2,4,810,72,9
821,7,9
333,9
 41
 5 
0,768
12,2,976,9
6,981,2
1,2,3,797,8
 
Ngày: 11/03/2025
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
793942
Giải nhất
36224
Giải nhì
61406
Giải ba
86283
96874
Giải tư
14448
01179
52114
01541
70258
71387
86640
Giải năm
6186
Giải sáu
7443
3374
8973
Giải bảy
462
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,406
410,4
4,624
4,7,83 
1,2,7240,1,2,3
8
 58
0,862
873,42,9
4,583,6,7
79 
 
Ngày: 11/03/2025
XSBL - Loại vé: T3-K2
Giải ĐB
441115
Giải nhất
43269
Giải nhì
61379
Giải ba
94057
66482
Giải tư
05574
08314
53531
42828
42585
53691
00183
Giải năm
2335
Giải sáu
3780
5555
1392
Giải bảy
594
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,914,5
8,928
831,5
1,7,94 
1,3,5,855,7
869
574,9
280,2,3,5
6
6,791,2,4
 
Ngày: 11/03/2025
XSDLK
Giải ĐB
472376
Giải nhất
47676
Giải nhì
70754
Giải ba
96741
83591
Giải tư
76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
Giải năm
5854
Giải sáu
9994
2496
7504
Giải bảy
444
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 04
4,914
423
236,7
0,1,4,52
9
41,2,4
5542,5
3,72,96 
3,8762
887,8
 91,4,6