Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/12/2023
XSQNG
Giải ĐB
018787
Giải nhất
30454
Giải nhì
49728
Giải ba
00641
56245
Giải tư
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
Giải năm
8721
Giải sáu
9869
8197
0772
Giải bảy
380
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,2,4,711
721,4,8
83 
2,5,641,5
4,654,9
 64,5,9
8,971,2
280,3,7
5,6,997,9
 
Ngày: 08/12/2023
10CT-14CT-20CT-2CT-13CT-12CT-17CT-1CT
Giải ĐB
38223
Giải nhất
77286
Giải nhì
90185
84473
Giải ba
08584
79697
95286
76506
43075
76662
Giải tư
7394
0605
4471
5963
Giải năm
1127
8186
4005
2106
8507
6915
Giải sáu
706
481
999
Giải bảy
06
39
93
97
ChụcSốĐ.Vị
 052,64,7
7,815
623,7
2,6,7,939
8,94 
02,1,7,85 
04,8362,3
0,2,9271,3,5
 81,4,5,63
3,993,4,72,9
 
Ngày: 08/12/2023
XSVL - Loại vé: 44VL49
Giải ĐB
514829
Giải nhất
99189
Giải nhì
62869
Giải ba
40607
13607
Giải tư
96562
89061
63061
98085
72694
17820
99524
Giải năm
7623
Giải sáu
5123
1659
8802
Giải bảy
394
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
202,72
62,91 
0,620,32,4,9
223 
2,924 
859
 612,2,9
027 
 85,9
2,5,6,891,42
 
Ngày: 08/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K49
Giải ĐB
314708
Giải nhất
27347
Giải nhì
41978
Giải ba
40003
72932
Giải tư
69846
14385
48388
64139
20663
48158
70952
Giải năm
8287
Giải sáu
8025
2843
9390
Giải bảy
408
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
903,82
 1 
3,525
0,4,632,4,9
343,6,7
2,852,8
463
4,878
02,5,7,885,7,8
390
 
Ngày: 08/12/2023
XSTV - Loại vé: 32TV49
Giải ĐB
893275
Giải nhất
63451
Giải nhì
13895
Giải ba
16583
43735
Giải tư
15102
42050
21245
01385
56052
53993
24525
Giải năm
1698
Giải sáu
0821
6855
5787
Giải bảy
092
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
502
2,51 
0,5,921,5
8,935,9
 45
2,3,4,5
7,8,9
50,1,2,5
 6 
875
983,5,7
392,3,5,8
 
Ngày: 08/12/2023
XSGL
Giải ĐB
433233
Giải nhất
37067
Giải nhì
21293
Giải ba
58543
31638
Giải tư
88933
72830
20116
41307
35758
06419
91771
Giải năm
8648
Giải sáu
7617
7799
7518
Giải bảy
591
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
307
7,8,916,7,8,9
 2 
32,4,930,32,8
 43,8
 58
167
0,1,671
1,3,4,581
1,991,3,9
 
Ngày: 08/12/2023
XSNT
Giải ĐB
435861
Giải nhất
89123
Giải nhì
98326
Giải ba
72162
83589
Giải tư
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
Giải năm
3613
Giải sáu
5479
8848
9073
Giải bảy
934
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
613,82
623,62
1,2,7,934
3482
05 
2261,2
 73,9
0,12,4289
7,8,993,9
 
Ngày: 07/12/2023
20CS-7CS-4CS-8CS-9CS-2CS-10CS-17CS
Giải ĐB
35627
Giải nhất
13260
Giải nhì
96217
17317
Giải ba
28340
60873
47641
19296
93791
58846
Giải tư
1425
0878
0269
6048
Giải năm
4114
5973
7447
0951
0213
1899
Giải sáu
568
558
529
Giải bảy
44
24
37
61
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
4,5,6,913,4,72
 24,5,7,9
1,7237
1,2,440,1,4,6
7,8
251,8
4,960,1,8,9
12,2,3,4732,8
4,5,6,78 
2,6,991,6,9
 
Ngày: 07/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
066425
Giải nhất
19108
Giải nhì
69154
Giải ba
69532
89787
Giải tư
71554
73090
02980
55288
01757
58406
82325
Giải năm
5699
Giải sáu
7850
1337
1510
Giải bảy
789
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,906,82
 10
3252
 32,7
524 
2250,42,7
06 
3,5,87 
02,880,7,8,9
8,990,9
 
Ngày: 07/12/2023
XSAG - Loại vé: AG-12K1
Giải ĐB
539517
Giải nhất
13122
Giải nhì
63559
Giải ba
88565
96987
Giải tư
48543
97514
56607
15995
87415
46801
96836
Giải năm
8589
Giải sáu
5943
9836
6180
Giải bảy
372
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
801,7
014,5,7
2,4,722
42362
142,32
1,6,959
3265
0,1,872
 80,7,9
5,895