Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/12/2023
XSQNM
Giải ĐB
784924
Giải nhất
15759
Giải nhì
14031
Giải ba
15038
05598
Giải tư
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
Giải năm
6111
Giải sáu
7520
5355
0254
Giải bảy
232
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,9
1,3,711
0,320,4
 31,2,82
2,5,640
554,5,92
 64
 71
32,980
0,5298
 
Ngày: 04/12/2023
10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP
Giải ĐB
87694
Giải nhất
91575
Giải nhì
75033
08536
Giải ba
46248
65031
61731
92459
68147
45722
Giải tư
8312
4054
7046
6146
Giải năm
2837
7020
5316
7905
4018
9921
Giải sáu
708
554
392
Giải bảy
25
23
55
19
ChụcSốĐ.Vị
205,8
2,3212,6,8,9
1,2,920,1,2,3
5
2,3312,3,6,7
52,9462,7,8
0,2,5,7542,5,9
1,3,426 
3,475
0,1,48 
1,592,4
 
Ngày: 04/12/2023
XSHCM - Loại vé: 12B2
Giải ĐB
205086
Giải nhất
84724
Giải nhì
32841
Giải ba
11068
82689
Giải tư
23520
26301
51507
46437
60634
40103
56151
Giải năm
4854
Giải sáu
4715
7622
5536
Giải bảy
893
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
201,3,7
0,4,515
220,2,4,5
0,934,6,7
2,3,541
1,251,4
3,868
0,37 
686,9
893
 
Ngày: 04/12/2023
XSDT - Loại vé: N49
Giải ĐB
496576
Giải nhất
87008
Giải nhì
75044
Giải ba
47239
60093
Giải tư
42932
48156
91570
36106
49732
49798
25472
Giải năm
7224
Giải sáu
7688
8031
2695
Giải bảy
293
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
706,8
3,81 
32,724
9231,22,9
2,444
956
0,5,76 
 70,2,6
0,8,981,8
3932,5,8
 
Ngày: 04/12/2023
XSCM - Loại vé: 23-T12K1
Giải ĐB
121278
Giải nhất
92081
Giải nhì
22884
Giải ba
49374
98359
Giải tư
65817
91346
93592
61035
60621
24876
78085
Giải năm
0286
Giải sáu
1322
7607
9187
Giải bảy
409
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
2,817
2,921,2
 35
7,846
3,859
4,7,867
0,1,6,874,6,8
781,4,5,6
7
0,592
 
Ngày: 04/12/2023
XSH
Giải ĐB
416593
Giải nhất
44799
Giải nhì
37573
Giải ba
13597
29680
Giải tư
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
Giải năm
1395
Giải sáu
9208
1712
8591
Giải bảy
558
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,804,8
910,22
12,528
5,7,93 
04 
6,952,3,8
 65
8,973
0,2,580,7
991,3,5,7
9
 
Ngày: 04/12/2023
XSPY
Giải ĐB
669872
Giải nhất
94152
Giải nhì
56043
Giải ba
83764
81812
Giải tư
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
Giải năm
4112
Giải sáu
6373
7906
5112
Giải bảy
538
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
7062
 123
13,5,6,728
4,7238
6,743,8
 52
0262,4
 70,2,32,4
2,3,489
89 
 
Ngày: 03/12/2023
16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN
Giải ĐB
01716
Giải nhất
77561
Giải nhì
47720
88355
Giải ba
58888
22091
21180
93030
49821
58663
Giải tư
5620
5047
0428
6339
Giải năm
7437
0630
4896
2937
8774
2334
Giải sáu
663
164
416
Giải bảy
13
07
17
19
ChụcSốĐ.Vị
22,32,807
2,6,913,62,7,9
 202,1,8
1,62302,4,72,9
3,6,747
555
12,961,32,4
0,1,32,474
2,880,8
1,391,6
 
Ngày: 03/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
425171
Giải nhất
33858
Giải nhì
35309
Giải ba
42857
42938
Giải tư
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
Giải năm
9850
Giải sáu
9057
3130
3724
Giải bảy
762
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,3,509
710,4,7
624,9
 30,8
1,2,444,7
850,72,8
 62
1,4,52,771,7
3,585
0,29 
 
Ngày: 03/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
285556
Giải nhất
24009
Giải nhì
19631
Giải ba
52767
49813
Giải tư
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
Giải năm
5938
Giải sáu
9870
8106
5410
Giải bảy
620
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,32
7
00,6,9
310,3,42,5
 20
1,3302,1,3,82
124 
156
0,567
670
328 
09