Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 27/11/2023
XSDT - Loại vé: N48
Giải ĐB
239358
Giải nhất
10467
Giải nhì
80122
Giải ba
09668
58849
Giải tư
25010
53619
68637
58441
27499
51201
11329
Giải năm
5202
Giải sáu
6488
7565
9470
Giải bảy
096
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,701,2
0,410,9
0,222,9
 37
 41,8,9
658
965,7,8
3,670
4,5,6,888
1,2,4,996,9
 
Ngày: 27/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K4
Giải ĐB
629790
Giải nhất
68583
Giải nhì
75529
Giải ba
99908
44985
Giải tư
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
Giải năm
5685
Giải sáu
8408
3553
2979
Giải bảy
428
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903,82
81 
928,9
0,5,834
3,8452
42,8253,8
 6 
 79
02,2,581,3,4,52
2,790,2
 
Ngày: 27/11/2023
XSH
Giải ĐB
533609
Giải nhất
27132
Giải nhì
07693
Giải ba
70432
56346
Giải tư
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
Giải năm
1753
Giải sáu
2173
0324
6037
Giải bảy
627
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
709
 18
3324,5,7
5,7,9323,6,7
2,646
253
3,464
2,370,3
1,8,988
093,8
 
Ngày: 27/11/2023
XSPY
Giải ĐB
401919
Giải nhất
27775
Giải nhì
43203
Giải ba
47548
29131
Giải tư
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
Giải năm
1490
Giải sáu
9789
5888
1759
Giải bảy
366
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,3
319
 23
0,2,531,7
 40,5,6,8
4,753,9
4,666
375
4,8,988,9
1,5,890,8
 
Ngày: 26/11/2023
14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE
Giải ĐB
11873
Giải nhất
79812
Giải nhì
47282
88599
Giải ba
70943
22982
59952
37117
45252
21860
Giải tư
1123
4002
3496
2068
Giải năm
4388
0945
3653
5957
2143
9067
Giải sáu
706
799
886
Giải bảy
20
53
07
84
ChụcSốĐ.Vị
2,602,6,7
 12,7
0,1,52,8220,3
2,42,52,73 
8432,5
4522,32,7
0,8,960,7,8
0,1,5,673
6,8822,4,6,8
9296,92
 
Ngày: 26/11/2023
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
094895
Giải nhất
76685
Giải nhì
04196
Giải ba
87309
89145
Giải tư
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
Giải năm
7880
Giải sáu
3006
4462
5122
Giải bảy
899
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
5,802,6,9
 12,9
0,1,2,3
6
22
 32
 45
4,5,6,8
9
50,5,8
0,962,5
 7 
580,5
0,1,995,6,9
 
Ngày: 26/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
350037
Giải nhất
69552
Giải nhì
07395
Giải ba
51675
56374
Giải tư
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
Giải năm
3214
Giải sáu
2151
2474
0406
Giải bảy
030
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,806
514,8
527
 30,7
1,72,947
7,951,2,8
0,8,96 
2,3,4742,5
1,580,6
 94,5,6
 
Ngày: 26/11/2023
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
620552
Giải nhất
89911
Giải nhì
98188
Giải ba
13632
64079
Giải tư
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
Giải năm
7060
Giải sáu
8580
4876
0192
Giải bảy
928
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,807
1,411,5
3,5,928,9
632,7
 41,9
152,9
760,3
0,376,9
2,880,8
2,4,5,792
 
Ngày: 26/11/2023
XSH
Giải ĐB
761434
Giải nhất
57684
Giải nhì
57747
Giải ba
81829
86580
Giải tư
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
Giải năm
9317
Giải sáu
7400
3391
6405
Giải bảy
529
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5
5,917,9
222,4,92
 34
2,3,847
0,6,951,8
 65
1,47 
580,4,9
1,22,891,5
 
Ngày: 26/11/2023
XSKH
Giải ĐB
882509
Giải nhất
70164
Giải nhì
82293
Giải ba
33658
91613
Giải tư
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
Giải năm
9753
Giải sáu
3302
4572
9142
Giải bảy
798
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
502,9
2,813
0,42,721,3
1,2,5,93 
6422,5
450,3,8
864
972
5,981,6
093,7,8