Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 24/11/2023
XSVL - Loại vé: 44VL47
Giải ĐB
416230
Giải nhất
67972
Giải nhì
48334
Giải ba
26846
97207
Giải tư
81443
66689
32407
08465
92523
83599
66965
Giải năm
9656
Giải sáu
2856
9925
6008
Giải bảy
901
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
301,3,72,8
01 
723,5
0,2,430,4
343,6
2,62562
4,52652
0272
089
8,999
 
Ngày: 24/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K47
Giải ĐB
453096
Giải nhất
30608
Giải nhì
52362
Giải ba
78920
38273
Giải tư
15156
19558
19080
87021
65743
88071
10125
Giải năm
6843
Giải sáu
4355
7356
7109
Giải bảy
473
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,808,9
2,721 
620,1,5
42,723 
 432
2,555,62,8
52,962
 712,32
0,580
096
 
Ngày: 24/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV47
Giải ĐB
231231
Giải nhất
15757
Giải nhì
60201
Giải ba
79714
32857
Giải tư
03764
83786
48064
05151
76790
16803
45119
Giải năm
3032
Giải sáu
5734
6054
5028
Giải bảy
528
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
901,3
0,3,514,9
3282
031,2,4,8
1,3,5,624 
 51,4,72
8642
527 
22,386
190
 
Ngày: 24/11/2023
XSGL
Giải ĐB
420075
Giải nhất
09153
Giải nhì
60559
Giải ba
39137
43103
Giải tư
90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114
Giải năm
4192
Giải sáu
8164
9767
4765
Giải bảy
579
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
903,5
5214
92 
0,537
1,6,746
0,6,7512,3,9
464,5,72
3,6274,5,9
 8 
5,790,2
 
Ngày: 24/11/2023
XSNT
Giải ĐB
419588
Giải nhất
02870
Giải nhì
29994
Giải ba
25955
65598
Giải tư
87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164
Giải năm
6179
Giải sáu
6578
0864
0081
Giải bảy
396
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
70 
5,81 
 2 
4352,7
62,943
32,5,851,5
9642,8
370,8,9
6,7,8,981,5,8
794,6,8
 
Ngày: 23/11/2023
6CA-2CA-12CA-16CA-8CA-11CA-18CA-3CA
Giải ĐB
57999
Giải nhất
27345
Giải nhì
57014
50063
Giải ba
32466
88975
22112
69463
62612
65221
Giải tư
2456
8073
1231
9668
Giải năm
0256
0729
5497
2958
5424
4777
Giải sáu
068
473
251
Giải bảy
01
62
16
10
ChụcSốĐ.Vị
101
0,2,3,510,22,4,6
12,621,4,9
62,7231
1,245
4,751,62,8
1,52,662,32,6,82
7,9732,5,7
5,628 
2,997,9
 
Ngày: 23/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
023632
Giải nhất
97419
Giải nhì
38569
Giải ba
14094
28644
Giải tư
82421
98670
07614
24272
44592
73537
29094
Giải năm
4711
Giải sáu
6852
8430
8180
Giải bảy
349
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
1,211,4,5,9
3,5,7,921
 30,2,7
1,4,9244,9
152
 69
370,2
 80
1,4,692,42
 
Ngày: 23/11/2023
XSAG - Loại vé: AG-11K4
Giải ĐB
374911
Giải nhất
31779
Giải nhì
40960
Giải ba
78205
34039
Giải tư
00910
28172
70149
35874
91914
61035
68394
Giải năm
7469
Giải sáu
5184
3421
7769
Giải bảy
650
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,5,605
1,210,1,42
721
 35,9
12,7,8,949
0,350
 60,92
 72,4,9
 84
3,4,62,794
 
Ngày: 23/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
111468
Giải nhất
65192
Giải nhì
14010
Giải ba
84214
10524
Giải tư
24424
19932
99051
60032
17417
85284
22070
Giải năm
2067
Giải sáu
5353
4275
8964
Giải bảy
916
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
510,4,6,7
32,9242
5,7322
1,22,6,84 
751,3
164,7,8
1,670,3,5
684
 92
 
Ngày: 23/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
700957
Giải nhất
01813
Giải nhì
14214
Giải ba
97242
45660
Giải tư
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
Giải năm
9733
Giải sáu
9715
4319
9182
Giải bảy
011
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7204
12112,3,4,5
9
4,823
1,2,3,933
0,142
157
 60,9
5702
 82,9
1,6,893