Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/11/2023
13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP
Giải ĐB
19412
Giải nhất
85667
Giải nhì
26906
22710
Giải ba
09590
96248
53294
43395
49876
53705
Giải tư
0546
8664
1572
8719
Giải năm
5678
1599
1893
6844
0749
9130
Giải sáu
503
719
868
Giải bảy
31
11
43
35
ChụcSốĐ.Vị
1,3,903,5,6
1,310,1,2,92
1,72 
0,4,930,1,5
4,6,943,4,6,8
9
0,3,95 
0,4,764,7,8
672,6,8
4,6,78 
12,4,990,3,4,5
9
 
Ngày: 13/11/2023
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
815945
Giải nhất
63174
Giải nhì
29597
Giải ba
84392
57111
Giải tư
71196
35839
34195
40855
55196
27379
53939
Giải năm
2037
Giải sáu
2527
6404
5286
Giải bảy
248
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 04
111
9272
 37,92
0,745,8
4,5,955
8,926 
22,3,974,9
486
32,792,5,62,7
 
Ngày: 13/11/2023
XSDT - Loại vé: N46
Giải ĐB
494745
Giải nhất
36093
Giải nhì
40295
Giải ba
63388
73254
Giải tư
83465
20169
11356
77649
71555
45515
51775
Giải năm
6425
Giải sáu
7337
5494
3001
Giải bảy
041
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,415
725
937
5,941,5,9
1,2,4,5
6,7,9
54,5,6
565,9
372,5
888
4,693,4,5
 
Ngày: 13/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K2
Giải ĐB
978955
Giải nhất
35055
Giải nhì
04330
Giải ba
75159
77649
Giải tư
74667
49083
52439
69891
27682
73722
69902
Giải năm
0427
Giải sáu
1155
3152
9782
Giải bảy
148
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
302
91 
0,2,5,8222,7
830,9
 48,9
5352,53,9
 67
2,67 
4,9822,3
3,4,591,8
 
Ngày: 13/11/2023
XSH
Giải ĐB
183275
Giải nhất
34529
Giải nhì
21812
Giải ba
56113
45641
Giải tư
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
Giải năm
8698
Giải sáu
2913
5819
2385
Giải bảy
660
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
60 
4,6,7,8
9
12,32,9
129
12,534,9
341,5
4,7,853
 60,1
 71,5
981,5
1,2,391,8
 
Ngày: 13/11/2023
XSPY
Giải ĐB
434308
Giải nhất
43852
Giải nhì
87986
Giải ba
99881
14324
Giải tư
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
Giải năm
4804
Giải sáu
5212
2139
4314
Giải bảy
690
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
9204,8
812,4,7
1,3,524
 32,4,9
0,1,2,34 
 52,6,92
5,869
17 
081,6
3,52,6902
 
Ngày: 12/11/2023
20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN
Giải ĐB
98375
Giải nhất
76516
Giải nhì
96169
75327
Giải ba
43330
15764
27087
13704
97836
25835
Giải tư
9431
1962
5810
4897
Giải năm
9119
0490
7211
2058
3074
0453
Giải sáu
290
942
079
Giải bảy
29
03
05
28
ChụcSốĐ.Vị
1,3,9203,4,5
1,310,1,6,9
4,627,8,9
0,530,1,5,6
0,6,742
0,3,753,8
1,362,4,9
2,8,974,5,9
2,587
1,2,6,7902,7
 
Ngày: 12/11/2023
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
647492
Giải nhất
00309
Giải nhì
43603
Giải ba
22723
72074
Giải tư
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
Giải năm
8739
Giải sáu
6340
7273
3277
Giải bảy
851
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,8032,9
5,718
923
02,2,737,9
7,940,6
 51
46 
3,771,3,4,7
180,9
0,3,892,4
 
Ngày: 12/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
879516
Giải nhất
95023
Giải nhì
73986
Giải ba
60960
46299
Giải tư
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
Giải năm
6643
Giải sáu
2833
5158
6712
Giải bảy
448
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
605
6,812,6
123
2,3,433
 43,8
057,8
1,7,8,960,1
576,8
4,5,781,6
9296,92
 
Ngày: 12/11/2023
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
755914
Giải nhất
86660
Giải nhì
67245
Giải ba
88322
97916
Giải tư
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
Giải năm
4680
Giải sáu
9331
5344
6477
Giải bảy
782
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
3,914,6
2,822
 31,8
1,42442,5
4,65 
1,7360,5
7763,7
380,2
 90,1