Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/11/2023
XSH
Giải ĐB
821295
Giải nhất
68717
Giải nhì
74633
Giải ba
82040
52701
Giải tư
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
Giải năm
2361
Giải sáu
3203
2103
1633
Giải bảy
418
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
12,2,401,32,4
0,6102,7,8
820
02,32332,5
040
3,95 
 61
1,7,877
182,7
 95
 
Ngày: 12/11/2023
XSKH
Giải ĐB
294353
Giải nhất
62844
Giải nhì
98684
Giải ba
02605
20353
Giải tư
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
Giải năm
6928
Giải sáu
7541
4406
5852
Giải bảy
503
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
8012,3,52,6
9
02,41 
527,8
0,523 
4,841,4,5
02,452,32
0,86 
27 
280,4,6
09 
 
Ngày: 12/11/2023
XSKT
Giải ĐB
708474
Giải nhất
54992
Giải nhì
31218
Giải ba
18954
86732
Giải tư
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
Giải năm
8113
Giải sáu
4090
7223
4822
Giải bảy
505
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
7,905
913,8,9
2,3,922,3
1,232,6
4,5,7,844
054,9
36 
970,4
184
1,590,1,2,7
 
Ngày: 11/11/2023
10BM-2BM-8BM-13BM-7BM-19BM-20BM-1BM
Giải ĐB
08391
Giải nhất
10466
Giải nhì
98837
12660
Giải ba
32013
97782
99924
14855
36394
62547
Giải tư
2966
0980
7346
0935
Giải năm
5641
7824
5937
5096
1970
2117
Giải sáu
033
357
377
Giải bảy
54
60
31
99
ChụcSốĐ.Vị
62,7,80 
3,4,913,7
8242
1,331,3,5,72
22,5,941,6,7
3,554,5,7
4,62,9602,62
1,32,4,5
7
70,7
 80,2
991,4,6,9
 
Ngày: 11/11/2023
XSDNO
Giải ĐB
243185
Giải nhất
80464
Giải nhì
49256
Giải ba
27033
13204
Giải tư
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
Giải năm
3516
Giải sáu
6518
0175
4729
Giải bảy
827
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
216,8
221,2,7,9
32332,6
0,64 
7,8,956
1,3,5,964
275
0,1,985
295,6,8
 
Ngày: 11/11/2023
XSHCM - Loại vé: 11B7
Giải ĐB
692238
Giải nhất
46924
Giải nhì
88954
Giải ba
25632
95615
Giải tư
14120
21588
69110
12882
60876
61073
08083
Giải năm
5392
Giải sáu
1829
8806
5465
Giải bảy
226
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,206
 10,5
3,8,920,4,6,9
7,832,8
2,54 
1,654
0,2,765
 73,6
3,8282,3,82
292
 
Ngày: 11/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
101272
Giải nhất
29969
Giải nhì
47419
Giải ba
29797
14063
Giải tư
09434
10570
09675
00691
25939
91662
17131
Giải năm
4119
Giải sáu
2214
0131
2281
Giải bảy
806
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
701,6
0,32,8,914,92
6,72 
6312,4,9
1,34 
75 
062,3,9
970,2,5
 81
12,3,691,7
 
Ngày: 11/11/2023
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
298546
Giải nhất
00606
Giải nhì
49853
Giải ba
31868
15834
Giải tư
23080
45746
84176
35290
25545
64654
79284
Giải năm
2498
Giải sáu
2715
7366
8381
Giải bảy
026
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
8,906
815
726
534
3,5,845,62
1,453,4
0,2,42,6
7
66,8
 72,6
6,980,1,4
 90,8
 
Ngày: 11/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K2-N23
Giải ĐB
298285
Giải nhất
20269
Giải nhì
04322
Giải ba
21890
71051
Giải tư
78763
22488
76789
79164
23229
27771
62494
Giải năm
9246
Giải sáu
8932
7028
3593
Giải bảy
947
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
90 
5,71 
2,322,8,9
6,7,932
6,946,7
851
463,4,9
471,3
2,885,8,9
2,6,890,3,4
 
Ngày: 11/11/2023
XSDNG
Giải ĐB
029456
Giải nhất
79265
Giải nhì
76677
Giải ba
69401
88904
Giải tư
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
Giải năm
8733
Giải sáu
1045
9274
0965
Giải bảy
161
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,2,6122
12,820,1
333
0,745,7
4,62,956
561,52
4,774,7
982
 95,8