Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/11/2023
11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ
Giải ĐB
20136
Giải nhất
25965
Giải nhì
01743
60565
Giải ba
96391
07899
49997
26194
23877
05086
Giải tư
5020
6049
2639
2265
Giải năm
6853
5224
2100
1430
0589
0661
Giải sáu
398
055
005
Giải bảy
48
16
35
43
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,5
6,916
 20,4
42,530,5,6,9
2,9432,8,9
0,3,5,6353,5
1,3,861,53
7,977
4,986,9
3,4,8,991,4,7,8
9
 
Ngày: 01/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
182719
Giải nhất
07006
Giải nhì
09029
Giải ba
22324
05042
Giải tư
90504
16907
70428
44044
88410
17076
83617
Giải năm
9545
Giải sáu
8190
7577
2157
Giải bảy
957
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,7,904,6,7
 10,7,9
424,8,9
 3 
0,2,442,4,5
4572
0,76 
0,1,52,770,6,7
28 
1,290
 
Ngày: 01/11/2023
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
546657
Giải nhất
83998
Giải nhì
20648
Giải ba
74927
58240
Giải tư
65173
78299
93159
92922
74804
95807
95836
Giải năm
4292
Giải sáu
2094
1141
6417
Giải bảy
678
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
404,7
417
2,922,7
736
0,940,1,8
 57,9
367
0,1,2,5
6
73,8
4,7,98 
5,992,4,8,9
 
Ngày: 01/11/2023
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
713125
Giải nhất
59251
Giải nhì
29674
Giải ba
09982
07470
Giải tư
88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517
Giải năm
8588
Giải sáu
2976
1706
4388
Giải bảy
833
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
7022,6
3,516,7
02,8225
331,3
746
251
0,1,4,76 
170,4,6
82822,82,9
89 
 
Ngày: 01/11/2023
XSDNG
Giải ĐB
393193
Giải nhất
79937
Giải nhì
75615
Giải ba
91123
38570
Giải tư
54974
30969
36332
16734
13128
36993
80659
Giải năm
1016
Giải sáu
3773
7265
5007
Giải bảy
707
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
7072
 15,6
2,322,3,8
2,7,9232,4,7
3,74 
1,659
165,9
02,370,3,4
28 
5,6932
 
Ngày: 01/11/2023
XSKH
Giải ĐB
951961
Giải nhất
17658
Giải nhì
29404
Giải ba
80349
84363
Giải tư
25387
05282
78109
32083
55964
05699
38720
Giải năm
7203
Giải sáu
9327
3515
9463
Giải bảy
988
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
203,4,9
615
820,7,8
0,62,83 
0,649
158
 61,32,4
2,87 
2,5,882,3,7,8
0,4,999
 
Ngày: 31/10/2023
4AY-14AY-13AY-12AY-1AY-3AY-10AY-2AY
Giải ĐB
39267
Giải nhất
84582
Giải nhì
62863
95065
Giải ba
79114
13107
79397
07772
73053
25712
Giải tư
2594
2141
3225
1854
Giải năm
5872
5613
5111
0222
9299
1476
Giải sáu
340
709
936
Giải bảy
06
08
98
70
ChụcSốĐ.Vị
4,706,7,8,9
1,411,2,3,4
1,2,72,822,5
1,5,636
1,5,940,1
2,653,4
0,3,763,5,7
0,6,970,22,6
0,982
0,994,7,8,9
 
Ngày: 31/10/2023
XSBTR - Loại vé: K44-T10
Giải ĐB
728351
Giải nhất
25393
Giải nhì
95811
Giải ba
37551
86679
Giải tư
05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272
Giải năm
0840
Giải sáu
2540
3319
0006
Giải bảy
801
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,42,8,901,6
0,1,5211,9
720
7,93 
 402,8
 512
068,9
 72,3,9
4,680
1,6,790,3
 
Ngày: 31/10/2023
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
508148
Giải nhất
19449
Giải nhì
29421
Giải ba
53942
41119
Giải tư
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
Giải năm
1089
Giải sáu
3212
6184
9173
Giải bảy
583
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,22,3,5
9
11,2,9
1,42212
7,831
8422,5,8,9
451,6
56 
 73
483,4,9
1,4,891
 
Ngày: 31/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K5
Giải ĐB
428867
Giải nhất
83899
Giải nhì
36175
Giải ba
66956
96659
Giải tư
90133
56882
92304
37469
71648
96324
86874
Giải năm
4998
Giải sáu
3260
1189
6487
Giải bảy
011
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
604
111
823,4
2,333
0,2,748
756,9
560,7,9
6,874,5
4,982,7,9
5,6,8,998,9