Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/10/2023
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
016976
Giải nhất
22831
Giải nhì
62932
Giải ba
09836
64657
Giải tư
31397
74247
52868
32146
52611
10781
22196
Giải năm
6959
Giải sáu
1597
2158
5096
Giải bảy
792
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,811,3
3,92 
131,2,6
 46,7
 57,8,9
3,4,7,9268
4,5,9276
5,681
592,62,72
 
Ngày: 26/10/2023
XSAG - Loại vé: AG-10K4
Giải ĐB
882953
Giải nhất
17140
Giải nhì
97275
Giải ba
47836
78841
Giải tư
55801
32954
14056
11598
55456
14850
70813
Giải năm
6052
Giải sáu
4987
3146
5229
Giải bảy
534
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,5,901
0,413
529
1,534,6
3,540,1,6
750,2,3,4
62
3,4,526 
875
987
290,8
 
Ngày: 26/10/2023
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
232218
Giải nhất
37648
Giải nhì
31945
Giải ba
83378
58503
Giải tư
51946
63726
26053
49724
59631
58160
64822
Giải năm
7324
Giải sáu
7090
0999
5531
Giải bảy
042
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
6,902,3
3218
0,2,422,42,6
0,5312
2242,5,6,8
453
2,460
 78
1,4,78 
990,9
 
Ngày: 26/10/2023
XSBDI
Giải ĐB
266869
Giải nhất
58915
Giải nhì
53945
Giải ba
55828
96890
Giải tư
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
Giải năm
8948
Giải sáu
4375
4862
3325
Giải bảy
103
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,902,3
 15
0,625,8
03 
7,840,5,6,8
1,2,4,7
92
5 
4,762,9
 74,5,6
2,484
690,52
 
Ngày: 26/10/2023
XSQT
Giải ĐB
122909
Giải nhất
16838
Giải nhì
49561
Giải ba
17824
20462
Giải tư
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
Giải năm
2038
Giải sáu
5664
6420
2028
Giải bảy
213
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
206,9
613
4,620,4,8
1,9382
2,6,842
757
061,2,4
5,775,7,9
2,3284
0,793
 
Ngày: 26/10/2023
XSQB
Giải ĐB
375607
Giải nhất
96174
Giải nhì
77585
Giải ba
84589
97972
Giải tư
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
Giải năm
8373
Giải sáu
8596
8831
3248
Giải bảy
605
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
314
7227,9
731
1,748,9
0,857
7,968
0,2,5722,3,4,6
4,685,9
2,4,896
 
Ngày: 25/10/2023
19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR
Giải ĐB
61380
Giải nhất
92842
Giải nhì
86347
06283
Giải ba
71520
66446
66318
53849
86752
45942
Giải tư
1379
8549
4174
9293
Giải năm
1616
0652
4193
3554
1132
6619
Giải sáu
685
553
936
Giải bảy
62
73
71
49
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
716,8,9
3,42,52,620
5,7,8,9232,6
5,7422,6,7,93
8522,3,4
1,3,462
471,3,4,9
180,3,5
1,43,7932
 
Ngày: 25/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
111270
Giải nhất
13000
Giải nhì
13248
Giải ba
26402
38805
Giải tư
65304
87975
14167
56922
80933
22585
61123
Giải năm
5677
Giải sáu
2377
9542
4213
Giải bảy
016
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,4,5
 13,6
0,2,422,3
1,2,3,633
042,8
0,7,85 
163,7
6,7270,5,72
485
 9 
 
Ngày: 25/10/2023
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
935145
Giải nhất
93408
Giải nhì
40124
Giải ba
24448
60017
Giải tư
87098
65269
42853
90005
50579
69678
63874
Giải năm
8415
Giải sáu
5511
6912
0865
Giải bảy
267
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
111,2,5,7
124
53 
2,5,745,8
0,1,4,653,4
 65,7,9
1,674,8,9
0,4,7,98 
6,798
 
Ngày: 25/10/2023
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
300191
Giải nhất
23143
Giải nhì
91041
Giải ba
79773
40365
Giải tư
24377
68834
61625
62838
67163
56869
49398
Giải năm
0486
Giải sáu
6853
0238
7419
Giải bảy
389
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,918,9
 25
4,5,6,734,82
341,3
2,653
863,5,9
773,7
1,32,986,9
1,6,891,8