Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/10/2023
XSVL - Loại vé: 44VL42
Giải ĐB
722484
Giải nhất
65516
Giải nhì
90554
Giải ba
48740
96402
Giải tư
13587
73450
97994
37907
33985
25952
23780
Giải năm
9608
Giải sáu
4187
9309
1386
Giải bảy
128
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,5,8,902,7,8,9
 16
0,528
 3 
5,8,940
850,2,4
1,86 
0,827 
0,280,4,5,6
72
090,4
 
Ngày: 20/10/2023
XSBD - Loại vé: 10K42
Giải ĐB
889630
Giải nhất
09992
Giải nhì
17448
Giải ba
85582
46334
Giải tư
77755
35132
14815
29731
63328
75746
63164
Giải năm
1287
Giải sáu
4779
7430
4229
Giải bảy
867
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
320 
315
3,8,923,8,9
2302,1,2,4
3,646,8
1,555
464,7
6,879
2,482,7
2,792
 
Ngày: 20/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV42
Giải ĐB
717101
Giải nhất
74350
Giải nhì
39174
Giải ba
28340
10439
Giải tư
25833
27887
62092
36528
79714
41460
63986
Giải năm
1580
Giải sáu
5084
6673
5667
Giải bảy
994
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,801
014
928
3,733,9
1,7,8,940
850
860,7
6,873,4
280,4,5,6
7
392,4
 
Ngày: 20/10/2023
XSGL
Giải ĐB
972975
Giải nhất
21815
Giải nhì
89650
Giải ba
06754
34558
Giải tư
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
Giải năm
8413
Giải sáu
0265
1448
2726
Giải bảy
298
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,4,50 
9213,5
 262,7
130
540,6,8
1,6,750,4,8
22,465
275,8
4,5,7,98 
 912,8
 
Ngày: 20/10/2023
XSNT
Giải ĐB
133103
Giải nhất
56260
Giải nhì
12463
Giải ba
86814
80049
Giải tư
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
Giải năm
6374
Giải sáu
3398
1803
0342
Giải bảy
909
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
6033,9
914
4232,7
03,22,63 
1,7,942,9
 5 
660,3,6
274
8,988
0,491,4,8
 
Ngày: 19/10/2023
13AK-12AK-18AK-17AK-8AK-14AK-15AK-1AK
Giải ĐB
45305
Giải nhất
95559
Giải nhì
38899
87603
Giải ba
92120
18127
36684
43785
76111
64948
Giải tư
8908
6904
4781
7686
Giải năm
2873
3167
4112
6695
8826
6672
Giải sáu
924
485
836
Giải bảy
46
06
62
42
ChụcSốĐ.Vị
203,4,5,6
8
1,811,2
1,4,6,720,4,6,7
0,736
0,2,842,6,8
0,82,959
0,2,3,4
8
62,7
2,672,3
0,481,4,52,6
5,995,9
 
Ngày: 19/10/2023
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
966039
Giải nhất
47297
Giải nhì
53412
Giải ba
98550
13978
Giải tư
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
Giải năm
1223
Giải sáu
8180
9214
0096
Giải bảy
189
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
712,4,7
1,3,623
2,732,9
1,444
750
962
1,971,3,5,8
9
780,9
3,7,896,7
 
Ngày: 19/10/2023
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
101232
Giải nhất
97261
Giải nhì
73246
Giải ba
58693
58534
Giải tư
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
Giải năm
7010
Giải sáu
5279
7282
5016
Giải bảy
473
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,600
6,7102,6
3,828
4,7,932,4
343,6
750
1,460,1
 71,3,5,9
282
793
 
Ngày: 19/10/2023
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
236644
Giải nhất
90567
Giải nhì
37062
Giải ba
84841
90396
Giải tư
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
Giải năm
8927
Giải sáu
6372
7713
4220
Giải bảy
381
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,201
0,1,4,6
8
10,1,32
6,720,4,6,7
12,333
2,441,4
 5 
2,961,2,7
2,672
 81
 96
 
Ngày: 19/10/2023
XSBDI
Giải ĐB
797206
Giải nhất
50920
Giải nhì
45072
Giải ba
89896
33176
Giải tư
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
Giải năm
5513
Giải sáu
8305
7341
2293
Giải bảy
690
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,905,6
413,4
3,720
1,3,6,932,3
1,941,6
05 
0,4,7,963
8272,6
 872
 90,3,4,6