Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
620613
Giải nhất
40854
Giải nhì
74965
Giải ba
38287
23612
Giải tư
29956
56632
93554
47571
89859
31376
63264
Giải năm
2663
Giải sáu
8772
7290
3191
Giải bảy
620
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
2,7,912,3
1,3,720,1
1,632
52,64 
6542,6,9
5,763,4,5
871,2,6
 87
590,1
 
Ngày: 14/10/2023
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
635150
Giải nhất
62410
Giải nhì
39775
Giải ba
48044
35036
Giải tư
26369
12633
79143
63548
59678
61341
85019
Giải năm
3376
Giải sáu
6947
3888
6939
Giải bảy
079
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
410,9
 2 
3,433,6,9
441,3,4,7
8
750
3,768,9
475,6,8,9
4,6,7,888
1,3,6,79 
 
Ngày: 14/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K2-N23
Giải ĐB
954335
Giải nhất
39765
Giải nhì
26720
Giải ba
82540
42204
Giải tư
65225
05687
70618
36866
67995
99355
48448
Giải năm
1163
Giải sáu
2497
0918
7106
Giải bảy
795
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,404,6
 182
 20,5
635
040,8
2,3,5,6
92
55
0,663,5,6
8,978
12,4,787
 952,7
 
Ngày: 14/10/2023
XSDNG
Giải ĐB
336771
Giải nhất
60363
Giải nhì
73939
Giải ba
16566
52955
Giải tư
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
Giải năm
7569
Giải sáu
6291
2329
4614
Giải bảy
324
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
70 
3,6,7,914
724,5,9
631,9
1,2,64 
2,555
661,3,4,6
92
 70,1,2,8
78 
2,3,6291
 
Ngày: 14/10/2023
XSQNG
Giải ĐB
665621
Giải nhất
93795
Giải nhì
75068
Giải ba
75065
55235
Giải tư
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
Giải năm
7911
Giải sáu
2038
2741
3849
Giải bảy
413
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,2,411,3
 21
135,8
0,8241,9
3,6,9572,9
865,8
52,777
3,6842,6
4,595
 
Ngày: 13/10/2023
4AC-17AC-5AC-7AC-3AC-16AC-8AC-2AC
Giải ĐB
40620
Giải nhất
36972
Giải nhì
97683
99909
Giải ba
08047
50255
63076
61617
76879
27383
Giải tư
6459
0224
5895
5108
Giải năm
1293
3744
8119
9435
2535
9742
Giải sáu
794
879
397
Giải bảy
86
35
84
68
ChụcSốĐ.Vị
208,9
 17,9
4,720,4
82,9353
2,4,8,942,4,7
33,5,955,9
7,868
1,4,972,6,92
0,6832,4,6
0,1,5,7293,4,5,7
 
Ngày: 13/10/2023
XSVL - Loại vé: 44VL41
Giải ĐB
848688
Giải nhất
81171
Giải nhì
24984
Giải ba
69030
65815
Giải tư
03184
60843
05923
11367
02679
18854
79640
Giải năm
1552
Giải sáu
3475
9213
7223
Giải bảy
497
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,4,60 
713,5
5232
1,22,430
5,8240,3
1,752,4
 60,7
6,971,5,9
8842,8
797
 
Ngày: 13/10/2023
XSBD - Loại vé: 10K41
Giải ĐB
052677
Giải nhất
96532
Giải nhì
70730
Giải ba
03172
18742
Giải tư
73190
33319
15645
92653
89267
64357
66271
Giải năm
7208
Giải sáu
5906
3213
7955
Giải bảy
766
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,906,8
713,9
2,3,4,722
1,530,2
 42,5
4,553,5,7
0,666,7
5,6,771,2,7
08 
190
 
Ngày: 13/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV41
Giải ĐB
560986
Giải nhất
72057
Giải nhì
87717
Giải ba
63720
80792
Giải tư
14665
41168
71834
88247
39857
33742
09577
Giải năm
8615
Giải sáu
4615
6237
3521
Giải bảy
557
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
20 
213,52,7
4,920,1
134,7
342,7
12,6573
865,8
1,3,4,53
7
77
686
 92
 
Ngày: 13/10/2023
XSGL
Giải ĐB
897335
Giải nhất
46571
Giải nhì
70321
Giải ba
51611
46622
Giải tư
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
Giải năm
8750
Giải sáu
0636
4255
6325
Giải bảy
418
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
1,2,711,8
221,2,5,8
 35,6,9
 47
2,3,550,5,6
3,5,860
4,771,7
1,2,986
398