Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/10/2023
XSDT - Loại vé: N43
Giải ĐB
569478
Giải nhất
89728
Giải nhì
80726
Giải ba
19848
05741
Giải tư
72862
09567
80214
58421
10295
50454
51824
Giải năm
6793
Giải sáu
7027
4286
9642
Giải bảy
432
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,414
3,4,621,4,6,7
8,9
932
1,2,541,2,8
954
2,862,7
2,678
2,4,786
293,5
 
Ngày: 23/10/2023
XSCM - Loại vé: 23-T10K4
Giải ĐB
800926
Giải nhất
51136
Giải nhì
10048
Giải ba
79295
90219
Giải tư
99696
81861
85629
87264
04545
85172
44762
Giải năm
2091
Giải sáu
0786
3333
6738
Giải bảy
975
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,919
6,726,9
333,6,8
645,8
4,7,95 
2,3,8,961,2,4
872,5
3,486,7
1,291,5,6
 
Ngày: 23/10/2023
XSH
Giải ĐB
022287
Giải nhất
29318
Giải nhì
57162
Giải ba
32609
93235
Giải tư
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
Giải năm
5625
Giải sáu
8568
8279
1099
Giải bảy
635
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 09
612,5,6,8
9
1,625
 352
 46
1,2,32,65 
1,461,2,5,8
8792
1,687
0,1,72,999
 
Ngày: 23/10/2023
XSPY
Giải ĐB
145778
Giải nhất
22647
Giải nhì
42692
Giải ba
03898
95730
Giải tư
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
Giải năm
8938
Giải sáu
7686
9191
8427
Giải bảy
010
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,3,608
6,910
9232,7
22,330,3,8
 47,9
 5 
860,1
2,478
0,3,7,8
9
86,8
491,2,8
 
Ngày: 22/10/2023
5AN-11AN-1AN-2AN-4AN-9AN-10AN-18AN
Giải ĐB
91918
Giải nhất
71417
Giải nhì
88769
04327
Giải ba
51414
00736
72340
97988
72175
71832
Giải tư
6133
5179
2610
9379
Giải năm
5776
3154
1993
8030
4721
1483
Giải sáu
740
282
296
Giải bảy
92
25
24
11
ChụcSốĐ.Vị
1,3,420 
1,210,1,4,7
8
3,8,921,4,5,7
3,8,930,2,3,6
1,2,5402
2,754
3,7,969
1,275,6,92
1,882,3,8
6,7292,3,6
 
Ngày: 22/10/2023
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
027100
Giải nhất
76934
Giải nhì
22344
Giải ba
50578
23361
Giải tư
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
Giải năm
6521
Giải sáu
6098
7533
3134
Giải bảy
077
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000,7
2,612
1,621
3,533,42,9
32,444,9
853
 61,2
0,777,8
7,985
3,4,998,9
 
Ngày: 22/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
402281
Giải nhất
39659
Giải nhì
74572
Giải ba
42455
98985
Giải tư
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
Giải năm
3388
Giải sáu
9076
2756
1896
Giải bảy
396
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
507,8
1,811
723
238
 49
5,850,5,6,9
5,7,926 
072,6
0,3,881,5,8,9
4,5,8962
 
Ngày: 22/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
898010
Giải nhất
02851
Giải nhì
85726
Giải ba
60039
12643
Giải tư
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
Giải năm
6284
Giải sáu
3413
6447
7953
Giải bảy
131
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,5,910,3
3226
1,3,4,531,22,3,9
843,7
 51,3,9
26 
4,777
980,4
3,591,8
 
Ngày: 22/10/2023
XSH
Giải ĐB
299807
Giải nhất
46648
Giải nhì
93948
Giải ba
68010
48626
Giải tư
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
Giải năm
5058
Giải sáu
4702
9228
9249
Giải bảy
899
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
13,4202,7
 103
0,726,8
 3 
 402,82,9
 582
26 
0,972
2,42,52,888
4,997,9
 
Ngày: 22/10/2023
XSKH
Giải ĐB
307437
Giải nhất
20006
Giải nhì
61978
Giải ba
82647
45688
Giải tư
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
Giải năm
7402
Giải sáu
8680
3639
9458
Giải bảy
903
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
7,802,3,6
 1 
02 
0,73,837,9
 47,9
658
065
3,470,33,8
5,7,8280,3,82
3,49