Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 08/10/2023
XSH
Giải ĐB
199151
Giải nhất
03110
Giải nhì
75915
Giải ba
65769
44077
Giải tư
90194
35404
17540
76328
68621
36726
77673
Giải năm
3950
Giải sáu
6789
8668
3604
Giải bảy
416
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5042
2,510,5,6
 21,6,8
73 
02,940,5
1,450,1
1,268,9
773,7
2,689
6,894
 
Ngày: 08/10/2023
XSKH
Giải ĐB
249660
Giải nhất
36268
Giải nhì
51090
Giải ba
50532
32381
Giải tư
03514
88419
17221
78331
87167
61796
66330
Giải năm
2195
Giải sáu
3585
7370
4062
Giải bảy
255
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,90 
2,3,814,9
3,621
 30,1,2
14 
5,6,8,955
960,2,5,7
8
670
681,5
190,5,6
 
Ngày: 08/10/2023
XSKT
Giải ĐB
848549
Giải nhất
39668
Giải nhì
77700
Giải ba
32510
59363
Giải tư
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
Giải năm
0954
Giải sáu
7717
1723
3581
Giải bảy
960
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
02,1,6002
810,3,7
923
1,2,639
5,746,9
6,954
460,3,5,8
174
681
3,492,5
 
Ngày: 07/10/2023
4ZE-8ZE-14ZE-2ZE-15ZE-18ZE-17ZE-10ZE
Giải ĐB
26547
Giải nhất
41670
Giải nhì
43744
83152
Giải ba
10056
59638
27910
48711
37587
74483
Giải tư
3920
1318
3826
5229
Giải năm
7112
9706
6852
0530
3370
9649
Giải sáu
482
573
168
Giải bảy
38
13
79
35
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,7206
110,1,2,3
8
1,52,820,6,9
1,7,830,5,82
444,7,9
3522,6
0,2,568
4,8702,3,9
1,32,682,3,7
2,4,79 
 
Ngày: 07/10/2023
XSDNO
Giải ĐB
214554
Giải nhất
18773
Giải nhì
06109
Giải ba
71288
67968
Giải tư
11153
45564
98049
57858
53649
38618
77688
Giải năm
5032
Giải sáu
2562
3791
2625
Giải bảy
202
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
918
0,3,625
5,732
5,6492
2,853,4,8
 62,4,8
 73
1,5,6,8285,82
0,4291
 
Ngày: 07/10/2023
XSHCM - Loại vé: 10A7
Giải ĐB
417800
Giải nhất
51248
Giải nhì
25856
Giải ba
92683
70688
Giải tư
81282
28919
48309
71271
56829
54394
32514
Giải năm
0349
Giải sáu
9550
4808
8699
Giải bảy
290
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,8,9
714,9
829
83 
1,948,9
550,5,6
56 
 71
0,4,882,3,8
0,1,2,4
9
90,4,9
 
Ngày: 07/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
723191
Giải nhất
73577
Giải nhì
71709
Giải ba
56398
40285
Giải tư
34972
17122
82191
08243
17654
41052
32470
Giải năm
6978
Giải sáu
6422
7120
3688
Giải bảy
257
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
2,709
921 
22,5,720,22
43 
543,8
852,4,7
 6 
5,770,2,7,8
4,7,8,985,8
0912,8
 
Ngày: 07/10/2023
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
190112
Giải nhất
45023
Giải nhì
26085
Giải ba
26759
17397
Giải tư
35611
90116
48590
14642
11141
73201
74654
Giải năm
5474
Giải sáu
4824
3793
2537
Giải bảy
358
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
901
0,1,411,2,6
1,423,4
2,937
2,5,741,2
854,8,9
1,666
3,974
585
590,3,7
 
Ngày: 07/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K1-N23
Giải ĐB
521110
Giải nhất
50690
Giải nhì
67330
Giải ba
38172
49788
Giải tư
17152
12089
56170
92048
37944
70938
66785
Giải năm
5211
Giải sáu
1502
5140
3921
Giải bảy
592
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,7
9
02
1,210,1
0,5,7,921
 30,8
440,4,8
852,7
 6 
570,2
3,4,885,8,9
890,2
 
Ngày: 07/10/2023
XSDNG
Giải ĐB
532851
Giải nhất
56736
Giải nhì
54763
Giải ba
97849
57588
Giải tư
65395
92711
85592
61274
52678
72211
71705
Giải năm
2747
Giải sáu
1160
2113
1162
Giải bảy
217
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
605
12,5112,3,4,7
6,92 
1,636
1,747,9
0,951
360,2,3
1,474,8
7,888
492,5