Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
740214
Giải nhất
22092
Giải nhì
50600
Giải ba
50035
34989
Giải tư
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
Giải năm
5256
Giải sáu
6042
9518
7952
Giải bảy
980
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
4,813,4,7,8
4,5,920
135
1,641,2
352,6,8
564
17 
1,580,1,92
8292
 
Ngày: 01/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
677832
Giải nhất
04681
Giải nhì
69782
Giải ba
02591
33013
Giải tư
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
Giải năm
1945
Giải sáu
5397
8069
6936
Giải bảy
328
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8,913,6
3,8228
1,332,3,6
 45
4,851
1,3,7,869
976,9
281,22,5,6
6,791,7
 
Ngày: 01/10/2023
XSH
Giải ĐB
331524
Giải nhất
74958
Giải nhì
45150
Giải ba
04701
46251
Giải tư
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
Giải năm
9769
Giải sáu
1659
6257
1209
Giải bảy
493
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
5201,9
0,51 
 24,9
4,936,9
243
6,9502,1,7,8
9
365,9
578
5,78 
0,2,3,5
6
93,5
 
Ngày: 01/10/2023
XSKH
Giải ĐB
417218
Giải nhất
90208
Giải nhì
29338
Giải ba
98972
59878
Giải tư
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
Giải năm
5229
Giải sáu
1867
3645
0309
Giải bảy
841
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
208,9
2,4,618
720,1,8,9
 37,8
 41,5
456,9
561,7
3,6,972,8
0,1,2,3
7
8 
0,2,597
 
Ngày: 01/10/2023
XSKT
Giải ĐB
836329
Giải nhất
57908
Giải nhì
75749
Giải ba
77334
25044
Giải tư
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
Giải năm
5411
Giải sáu
0123
6417
3535
Giải bảy
105
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
403,5,8
1,211,7
421,3,9
0,2,734,5
3,4,9240,2,4,6
9
0,35 
46 
173
08 
2,4942
 
Ngày: 30/09/2023
1ZN-5ZN-6ZN-13ZN-2ZN-14ZN
Giải ĐB
19237
Giải nhất
00802
Giải nhì
69062
73744
Giải ba
28668
67174
14711
13617
46011
10279
Giải tư
6557
5429
6415
1454
Giải năm
4316
2144
6966
9860
8112
4610
Giải sáu
104
844
320
Giải bảy
79
71
38
53
ChụcSốĐ.Vị
1,2,602,4
12,710,12,2,5
6,7
0,1,620,9
537,8
0,43,5,7443
153,4,7
1,660,2,6,8
1,3,571,4,92
3,68 
2,729 
 
Ngày: 30/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
590479
Giải nhất
78566
Giải nhì
03818
Giải ba
70173
95467
Giải tư
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
Giải năm
8112
Giải sáu
1116
5476
4499
Giải bảy
224
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,90 
812,6,8
124,6
7236
240
 50
1,2,3,6
7
66,7
6732,6,9
181
7,9290,92
 
Ngày: 30/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9E7
Giải ĐB
674351
Giải nhất
56141
Giải nhì
05624
Giải ba
34974
17268
Giải tư
05644
69185
53180
10291
58694
14775
74653
Giải năm
0113
Giải sáu
6686
0112
6990
Giải bảy
416
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
4,5,912,3,6
124
1,53 
2,42,7,941,42
7,851,3
1,868
 74,5
680,5,6
 90,1,4
 
Ngày: 30/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
115078
Giải nhất
94077
Giải nhì
94657
Giải ba
43426
93521
Giải tư
74944
82355
57870
10950
32474
65596
41049
Giải năm
2760
Giải sáu
5344
0023
0226
Giải bảy
714
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
5,6,70 
214
 21,3,62
23 
1,42,7442,9
550,5,7
22,9260
5,770,4,7,8
78 
4962
 
Ngày: 30/09/2023
XSHG - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
673345
Giải nhất
33890
Giải nhì
16279
Giải ba
26832
57145
Giải tư
69360
91957
72683
33708
44011
47509
46448
Giải năm
1544
Giải sáu
5546
3571
1556
Giải bảy
911
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
6,908,9
12,7112
32 
832
444,52,62,8
4256,7
42,560
571,9
0,483
0,790