Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 03/10/2023
XSDLK
Giải ĐB
972088
Giải nhất
75037
Giải nhì
53714
Giải ba
38439
38974
Giải tư
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
Giải năm
2988
Giải sáu
2982
3702
0041
Giải bảy
727
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,7
0,4,614,6
0,827
 37,9
1,7,941
 5 
1,7,8261
0,2,374,6
8282,62,82
394
 
Ngày: 03/10/2023
XSQNM
Giải ĐB
961750
Giải nhất
16035
Giải nhì
90053
Giải ba
85441
42070
Giải tư
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
Giải năm
1183
Giải sáu
3545
3631
6482
Giải bảy
529
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
5,701,8
0,3,41 
825,6,9
5,831,4,5
341,5
2,3,450,3
2,666
 70
0,982,3
2,998,9
 
Ngày: 02/10/2023
11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL
Giải ĐB
80973
Giải nhất
56435
Giải nhì
74027
76063
Giải ba
78709
89573
24399
09969
75199
84560
Giải tư
5054
8832
4262
5291
Giải năm
7274
7381
9109
3809
9002
4784
Giải sáu
450
400
279
Giải bảy
64
69
11
59
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2,93
1,8,911
0,3,627
6,7232,5
5,6,7,84 
350,4,9
 60,2,3,4
92
2732,4,9
 81,4
03,5,62,7
92
91,92
 
Ngày: 02/10/2023
XSHCM - Loại vé: 10A2
Giải ĐB
763971
Giải nhất
16044
Giải nhì
25430
Giải ba
31947
54250
Giải tư
29918
04397
51714
84525
14564
98934
92527
Giải năm
0703
Giải sáu
3092
8060
5396
Giải bảy
133
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,5,603
7,914,8
925,7
0,330,3,4
1,3,4,644,7
250
960,4
2,4,971
18 
 91,2,6,7
 
Ngày: 02/10/2023
XSDT - Loại vé: N40
Giải ĐB
413613
Giải nhất
36946
Giải nhì
06546
Giải ba
42862
14907
Giải tư
34439
15103
42196
80026
22552
92215
11322
Giải năm
9214
Giải sáu
5919
7823
2891
Giải bảy
676
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
913,4,5,9
2,5,6,922,3,6
0,1,239
1462
152
2,42,7,962
076
 8 
1,391,2,6
 
Ngày: 02/10/2023
XSCM - Loại vé: 23-T10K1
Giải ĐB
163173
Giải nhất
75983
Giải nhì
98887
Giải ba
40242
54665
Giải tư
46738
09011
25580
96523
08102
05052
25847
Giải năm
5474
Giải sáu
4643
7998
8385
Giải bảy
202
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
8022
111,3
02,4,523
1,2,4,7
8
38
742,3,7
6,852
 65
4,873,4
3,980,3,5,7
 98
 
Ngày: 02/10/2023
XSH
Giải ĐB
022083
Giải nhất
06129
Giải nhì
22524
Giải ba
02392
40506
Giải tư
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
Giải năm
0111
Giải sáu
7491
6310
4206
Giải bảy
758
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,7062
1,8,910,1,3
924,7,9
1,3,8,933
246
 58
02,4,76 
270,6
581,3
291,2,3
 
Ngày: 02/10/2023
XSPY
Giải ĐB
008967
Giải nhất
81439
Giải nhì
39905
Giải ba
17387
32002
Giải tư
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
Giải năm
1651
Giải sáu
1653
8304
2497
Giải bảy
720
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
202,4,5,62
5,917
020
5239
0,6,94 
0,951,32
0264,7
1,6,8,97 
 87
391,4,5,7
 
Ngày: 01/10/2023
18ZM-17ZM-5ZM-9ZM-16ZM-15ZM-19ZM-14ZM
Giải ĐB
07289
Giải nhất
57908
Giải nhì
18906
69144
Giải ba
51729
76652
54656
92756
68233
32508
Giải tư
0871
5315
5694
7563
Giải năm
0132
5407
0788
0333
0870
4833
Giải sáu
359
623
838
Giải bảy
03
74
25
87
ChụcSốĐ.Vị
703,6,7,82
715
3,523,5,9
0,2,33,632,33,8
4,7,944
1,252,62,9
0,5263
0,870,1,4
02,3,887,8,9
2,5,894
 
Ngày: 01/10/2023
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
724394
Giải nhất
94835
Giải nhì
92952
Giải ba
51489
99615
Giải tư
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
Giải năm
2062
Giải sáu
0698
6849
8483
Giải bảy
014
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
514,5
4,5,629
6,834,5
1,3,4,942,4,9
1,351,2
662,3,6
 7 
9283,9
2,4,894,82