Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 24/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
298118
Giải nhất
64733
Giải nhì
52902
Giải ba
90293
86361
Giải tư
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
Giải năm
7767
Giải sáu
6679
1366
7466
Giải bảy
590
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,9200,2
612,6,8
0,12 
3,933,6
 4 
 50,6
1,3,5,6261,62,7
6,979
18 
7902,3,7
 
Ngày: 24/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
911547
Giải nhất
39270
Giải nhì
94613
Giải ba
72539
58294
Giải tư
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
Giải năm
3307
Giải sáu
9737
2577
1135
Giải bảy
315
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,707
410,3,5
 2 
1,9235,7,9
941,7
1,35 
7268
0,3,4,7270,62,72
68 
3932,4
 
Ngày: 24/09/2023
XSH
Giải ĐB
364275
Giải nhất
33842
Giải nhì
96588
Giải ba
49117
96866
Giải tư
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
Giải năm
5336
Giải sáu
2182
1412
8738
Giải bảy
093
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,8
 12,7
1,4,825
9236,8
642,5
2,4,7,858
3,664,6
175
0,3,5,882,5,8
 932
 
Ngày: 24/09/2023
XSKH
Giải ĐB
023054
Giải nhất
08803
Giải nhì
89762
Giải ba
14351
84767
Giải tư
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
Giải năm
7260
Giải sáu
4650
8285
2902
Giải bảy
294
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
5,602,3,8
514
0,626
03 
1,5,8,94 
8250,1,4,6
2,560,2,7
6,777
0,884,52,8
 94
 
Ngày: 24/09/2023
XSKT
Giải ĐB
848314
Giải nhất
65110
Giải nhì
95855
Giải ba
72731
23697
Giải tư
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
Giải năm
0364
Giải sáu
8577
7377
0001
Giải bảy
616
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701,4
0,3210,4,6
52 
6312,7
0,1,640
552,5,9
163,4
3,72,970,72
 8 
597
 
Ngày: 23/09/2023
3ZV-13ZV-4ZV-1ZV-12ZV-8ZV
Giải ĐB
76922
Giải nhất
99878
Giải nhì
60050
42231
Giải ba
70197
24029
17888
42024
71288
33727
Giải tư
5488
9596
2292
3714
Giải năm
9571
7953
2680
0653
6341
3334
Giải sáu
075
832
375
Giải bảy
92
42
40
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,80 
3,4,710,4
2,3,4,9222,4,7,9
5231,2,4
1,2,340,1,2
7250,32
96 
2,971,52,8
7,8380,83
2922,6,7
 
Ngày: 23/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
985281
Giải nhất
69999
Giải nhì
06139
Giải ba
46122
74876
Giải tư
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
Giải năm
1696
Giải sáu
9237
5996
2512
Giải bảy
899
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502,5
812
0,1,222
836,7,9
 4 
0,750
3,7,936 
375,6,8
781,3
3,92963,92
 
Ngày: 23/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9D7
Giải ĐB
262641
Giải nhất
23918
Giải nhì
60565
Giải ba
21604
32777
Giải tư
63823
11751
09012
00075
68872
50190
05383
Giải năm
1771
Giải sáu
5622
9030
5248
Giải bảy
720
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,3,904
4,52,712,8
1,2,720,2,3
2,830
041,8
6,7512
 65
771,2,5,7
1,483
 90
 
Ngày: 23/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
133524
Giải nhất
74190
Giải nhì
36435
Giải ba
53900
51290
Giải tư
08870
82310
49139
96714
36992
37729
97777
Giải năm
9140
Giải sáu
8029
0092
8207
Giải bảy
091
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,7
92
00,7
910,4
9224,92
 35,9
1,240
35 
 67
0,6,770,7
 8 
22,3902,1,22
 
Ngày: 23/09/2023
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
877781
Giải nhất
19111
Giải nhì
52123
Giải ba
02947
73668
Giải tư
55445
19229
09313
04005
15112
39539
60625
Giải năm
4590
Giải sáu
4517
8370
7041
Giải bảy
533
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
7,905
1,4,811,2,3,7
123,5,9
1,2,333,9
541,5,7
0,2,454
 68
1,470
681
2,390