Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/09/2023
XSNT
Giải ĐB
056234
Giải nhất
26511
Giải nhì
62274
Giải ba
54506
09687
Giải tư
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
Giải năm
3056
Giải sáu
3832
1236
2544
Giải bảy
761
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
1,2,611
3,721,6
 32,4,6,7
3,4,744
555,6
0,2,3,5
6
61,6
3,8,972,4
087
 97
 
Ngày: 14/09/2023
5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG
Giải ĐB
59722
Giải nhất
39954
Giải nhì
82710
03209
Giải ba
78624
32001
43234
62757
70781
81883
Giải tư
8076
8791
9056
0768
Giải năm
6452
1096
3635
6305
6223
8703
Giải sáu
457
589
380
Giải bảy
92
33
70
38
ChụcSốĐ.Vị
1,7,801,3,5,9
0,8,910
2,5,922,3,4
0,2,3,833,4,5,8
2,3,54 
0,352,4,6,72
5,7,968
5270,6
3,680,1,3,9
0,891,2,6
 
Ngày: 14/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
682586
Giải nhất
65734
Giải nhì
89327
Giải ba
45243
22686
Giải tư
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
Giải năm
3027
Giải sáu
5638
2832
4789
Giải bảy
670
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
 14
3,4272
432,4,8
1,3,4,5
6
42,3,4
6,750,4
8264,5
2270,5
3862,9
89 
 
Ngày: 14/09/2023
XSAG - Loại vé: AG-9K2
Giải ĐB
611910
Giải nhất
53030
Giải nhì
90605
Giải ba
26556
66942
Giải tư
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
Giải năm
8503
Giải sáu
3325
1776
4753
Giải bảy
248
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,3,503,5,6
 10
4,625
0,4,5,630,9
742,3,8
0,250,3,6
0,5,7262,3
 74,62
48 
39 
 
Ngày: 14/09/2023
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
751294
Giải nhất
55452
Giải nhì
44057
Giải ba
11385
18593
Giải tư
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
Giải năm
5321
Giải sáu
2074
7546
6206
Giải bảy
134
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,215,7
3,521,9
932,4,5
3,7,946
1,3,852,6,7
0,4,56 
1,5,974
 85
293,4,7
 
Ngày: 14/09/2023
XSBDI
Giải ĐB
401352
Giải nhất
07454
Giải nhì
35467
Giải ba
45328
04042
Giải tư
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
Giải năm
0754
Giải sáu
0142
4173
7705
Giải bảy
930
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
304,52
41 
3,42,5,928
730,2,7
0,5241,22
0252,42
 67
3,6,973
289
892,7
 
Ngày: 14/09/2023
XSQT
Giải ĐB
446168
Giải nhất
33300
Giải nhì
91547
Giải ba
36985
25258
Giải tư
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
Giải năm
2827
Giải sáu
8385
7031
4996
Giải bảy
810
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,12,4,500
3102,2,3,9
127
1,531
 40,6,7
8250,3,8
4,968
2,47 
5,6852
196
 
Ngày: 14/09/2023
XSQB
Giải ĐB
853776
Giải nhất
05912
Giải nhì
13261
Giải ba
69380
93914
Giải tư
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
Giải năm
0261
Giải sáu
3064
1423
4893
Giải bảy
774
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
802
6212,4,6
0,1,623
2,4,7,93 
1,6,743
 56,8
1,5,7612,2,4
 73,4,6
580,9
893
 
Ngày: 13/09/2023
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
Giải ĐB
56650
Giải nhất
37406
Giải nhì
50515
25911
Giải ba
41234
89462
16592
53472
18697
36227
Giải tư
3240
6790
0262
3750
Giải năm
3676
9266
7549
9781
1704
3680
Giải sáu
405
446
442
Giải bảy
49
45
59
21
ChụcSốĐ.Vị
4,52,8,904,5,6
1,2,811,5
4,62,7,921,7
 34
0,340,2,5,6
92
0,1,4502,9
0,4,6,7622,6
2,972,6
 80,1
42,590,2,7
 
Ngày: 13/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
329332
Giải nhất
65056
Giải nhì
71009
Giải ba
74431
53884
Giải tư
23987
90995
66604
17941
99146
78521
22217
Giải năm
5037
Giải sáu
7124
6359
5855
Giải bảy
634
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
2,3,417
321,4
731,2,4,7
0,2,3,841,6
5,955,6,9
4,56 
1,3,873
 84,7
0,595