Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/09/2023
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
987278
Giải nhất
82723
Giải nhì
51116
Giải ba
13414
97060
Giải tư
09010
63595
48968
60313
21912
33388
58360
Giải năm
1757
Giải sáu
8507
2149
7355
Giải bảy
656
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,6206,7
 10,2,3,4
6
123
1,23 
149
5,955,6,7
0,1,5602,8
0,578
6,7,888
495
 
Ngày: 16/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K3-N23
Giải ĐB
758268
Giải nhất
18839
Giải nhì
32874
Giải ba
91437
84245
Giải tư
44908
02187
68828
09993
56573
59777
69506
Giải năm
3555
Giải sáu
3445
1936
1175
Giải bảy
815
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
 14,5
 28
7,936,7,9
1,7452
1,42,5,755
0,368
3,7,873,4,5,7
0,2,687
393
 
Ngày: 16/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
581201
Giải nhất
33597
Giải nhì
28551
Giải ba
12524
61371
Giải tư
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
Giải năm
4720
Giải sáu
1542
6637
2992
Giải bảy
020
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
22,501
0,1,5,711,7
3,4,9202,4
932,7
242
 50,1
7,86 
1,3,971,6
886,8
 92,3,7
 
Ngày: 16/09/2023
XSQNG
Giải ĐB
284830
Giải nhất
50382
Giải nhì
41987
Giải ba
97045
57814
Giải tư
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
Giải năm
1539
Giải sáu
4518
7801
1495
Giải bảy
200
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,1,7
014,6,8
826
 30,9
1,6,845
4,7,95 
1,264,7
0,6,875
180,2,4,7
395
 
Ngày: 15/09/2023
10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF
Giải ĐB
13720
Giải nhất
08293
Giải nhì
39853
99463
Giải ba
40902
18299
67472
71197
09602
98672
Giải tư
6266
7877
7531
1382
Giải năm
8533
8041
0107
1775
2242
9568
Giải sáu
692
139
713
Giải bảy
00
90
14
61
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,22,7
3,4,613,4
02,4,72,8
9
20
1,3,5,6
9
31,3,9
141,2
753
661,3,6,8
0,7,9722,5,7
682
3,990,2,3,7
9
 
Ngày: 15/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL37
Giải ĐB
910035
Giải nhất
79932
Giải nhì
27463
Giải ba
36950
76595
Giải tư
34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799
Giải năm
0701
Giải sáu
7385
0332
3627
Giải bảy
738
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
5,601,2,4
017
0,3227
6,7322,4,5,8
0,34 
3,8,950
 60,3
1,273
3,985
995,8,9
 
Ngày: 15/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K37
Giải ĐB
655753
Giải nhất
57517
Giải nhì
23681
Giải ba
01966
70532
Giải tư
39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129
Giải năm
3824
Giải sáu
9950
5308
8423
Giải bảy
260
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5,608
816,7
3,6,923,4,9
2,532,6
2,924 
 50,3
1,3,660,2,6,7
1,67 
081
292,42
 
Ngày: 15/09/2023
XSTV - Loại vé: 32TV37
Giải ĐB
765509
Giải nhất
36098
Giải nhì
49084
Giải ba
45182
96568
Giải tư
58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908
Giải năm
4124
Giải sáu
5614
7782
5314
Giải bảy
751
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
5142
8224,7
 3 
12,2,847
951
8268
2,478,9
0,6,7,9822,4,62
0,795,8
 
Ngày: 15/09/2023
XSGL
Giải ĐB
299167
Giải nhất
92493
Giải nhì
18118
Giải ba
82398
99406
Giải tư
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
Giải năm
1714
Giải sáu
8138
1975
5895
Giải bảy
160
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
605,6
 14,8
623,8
2,9382
147
0,7,95 
0,760,2,7
4,675,6
1,2,32,989
893,5,8
 
Ngày: 15/09/2023
XSNT
Giải ĐB
056234
Giải nhất
26511
Giải nhì
62274
Giải ba
54506
09687
Giải tư
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
Giải năm
3056
Giải sáu
3832
1236
2544
Giải bảy
761
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
1,2,611
3,721,6
 32,4,6,7
3,4,744
555,6
0,2,3,5
6
61,6
3,8,972,4
087
 97