Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/09/2023
8YS-13YS-6YS-14YS-10YS-1YS
Giải ĐB
06367
Giải nhất
75549
Giải nhì
37897
86396
Giải ba
21049
38393
71943
84506
00776
95951
Giải tư
0309
1286
8450
4114
Giải năm
9424
1746
2855
0197
4572
4922
Giải sáu
912
992
842
Giải bảy
72
44
38
96
ChụcSốĐ.Vị
506,9
512,4
1,2,4,72
9
22,4
4,938
1,2,442,3,4,6
92
550,1,5
0,4,7,8
92
67
6,92722,6
386
0,4292,3,62,72
 
Ngày: 05/09/2023
XSBTR - Loại vé: K36-T09
Giải ĐB
015238
Giải nhất
81937
Giải nhì
17716
Giải ba
68332
34987
Giải tư
87022
02255
25435
87388
18731
61404
33194
Giải năm
4568
Giải sáu
1442
9171
1445
Giải bảy
248
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,716
22,3,4222
 31,2,5,7
8
0,942,5,8
3,4,555
168
3,871
3,4,6,887,8
 94
 
Ngày: 05/09/2023
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
503609
Giải nhất
78667
Giải nhì
46758
Giải ba
71575
01975
Giải tư
07459
43511
88210
65839
30973
50513
77544
Giải năm
9930
Giải sáu
3482
0318
3166
Giải bảy
689
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,309
1,810,1,3,8
82 
1,730,9
444
7258,9
666,7
673,52
1,581,2,9
0,3,5,89 
 
Ngày: 05/09/2023
XSBL - Loại vé: T9-K1
Giải ĐB
743578
Giải nhất
12599
Giải nhì
06195
Giải ba
46140
56060
Giải tư
82294
53769
38983
38746
33380
07412
69902
Giải năm
1441
Giải sáu
7384
3855
5427
Giải bảy
738
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,6,802
412
0,1,527
838
8,940,1,6
5,952,5
460,9
278
3,780,3,4
6,994,5,9
 
Ngày: 05/09/2023
XSDLK
Giải ĐB
025576
Giải nhất
61665
Giải nhì
92740
Giải ba
33504
63545
Giải tư
57414
69548
94932
97973
13375
16564
50885
Giải năm
1743
Giải sáu
7040
6007
3908
Giải bảy
257
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4201,4,7,8
014
32 
4,732
0,1,6402,3,5,8
4,6,7,857
764,5
0,573,5,6
0,485
 9 
 
Ngày: 05/09/2023
XSQNM
Giải ĐB
327026
Giải nhất
18519
Giải nhì
45882
Giải ba
01272
31854
Giải tư
90273
06986
11661
32015
51628
70704
31300
Giải năm
2393
Giải sáu
2815
3847
0354
Giải bảy
925
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000,4
6152,9
7,825,6,8
7,93 
0,5347
12,2543
2,861
472,3
282,6
193
 
Ngày: 04/09/2023
14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT
Giải ĐB
08811
Giải nhất
37863
Giải nhì
87846
28711
Giải ba
18824
07874
25822
50186
66056
41908
Giải tư
3781
1650
3560
7411
Giải năm
3315
3628
8407
0132
3485
5123
Giải sáu
490
255
462
Giải bảy
43
36
25
53
ChụcSốĐ.Vị
5,6,907,8
13,8113,5
2,3,622,3,4,5
8
2,4,5,632,6
2,743,6
1,2,5,850,3,5,6
3,4,5,860,2,3
074
0,281,5,6
 90
 
Ngày: 04/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9B2
Giải ĐB
579482
Giải nhất
06308
Giải nhì
80430
Giải ba
16184
16031
Giải tư
43305
57276
99124
14200
37019
26649
16939
Giải năm
0967
Giải sáu
2667
6206
4209
Giải bảy
668
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,300,52,6,8
9
319
824
 30,1,9
2,849
025 
0,7672,8
6276
0,682,4
0,1,3,49 
 
Ngày: 04/09/2023
XSDT - Loại vé: N36
Giải ĐB
295310
Giải nhất
43847
Giải nhì
16983
Giải ba
41212
45421
Giải tư
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
Giải năm
9665
Giải sáu
5715
7704
0376
Giải bảy
971
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
104
2,710,2,5
1,821,3
2,8362
047,9
1,65 
32,7,965,7
4,671,6,9
 82,3
4,796
 
Ngày: 04/09/2023
XSCM - Loại vé: 23-T09K1
Giải ĐB
949028
Giải nhất
78907
Giải nhì
95313
Giải ba
14930
32795
Giải tư
56440
21992
24187
18666
58613
03608
22287
Giải năm
0309
Giải sáu
5822
9147
3555
Giải bảy
182
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,407,8,9
 132
2,8,922,8
1230
 40,7
5,955
666,7
0,4,6,827 
0,282,72
092,5