Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
992668
Giải nhất
89502
Giải nhì
85837
Giải ba
23387
08827
Giải tư
12498
39200
17830
80913
52642
12827
31788
Giải năm
1539
Giải sáu
3622
4875
4751
Giải bảy
888
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
513
0,2,4,722,72
130,7,9
 42
751
 68
22,3,872,5
6,82,987,82
398
 
Ngày: 02/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9A7
Giải ĐB
491459
Giải nhất
10493
Giải nhì
80405
Giải ba
20372
44013
Giải tư
71070
35928
14370
18493
92479
34456
21055
Giải năm
5752
Giải sáu
0954
5594
6789
Giải bảy
927
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
7205
 13
3,5,727,8
1,9232
5,94 
0,552,4,5,6
9
56 
2702,2,9
289
5,7,8932,4
 
Ngày: 02/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
475373
Giải nhất
09175
Giải nhì
18056
Giải ba
86865
53067
Giải tư
32786
70544
10133
02803
55762
41640
49216
Giải năm
5424
Giải sáu
3228
2433
8504
Giải bảy
509
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403,4,9
 16
624,8
0,32,7332
0,2,440,4
62,756
1,5,862,52,7
673,5
286
09 
 
Ngày: 02/09/2023
XSHG - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
732599
Giải nhất
89356
Giải nhì
47390
Giải ba
43573
41870
Giải tư
62373
19574
14272
46113
18117
68060
58974
Giải năm
3512
Giải sáu
3135
3357
2679
Giải bảy
322
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6,7,90 
 12,3,7
1,2,722
1,7235
724 
3,956,7
560
1,570,2,32,42
9
 8 
7,990,5,9
 
Ngày: 02/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K1-N23
Giải ĐB
832894
Giải nhất
50229
Giải nhì
78804
Giải ba
91159
05111
Giải tư
62175
60925
15351
21241
59641
64676
99726
Giải năm
9362
Giải sáu
0786
7086
3883
Giải bảy
534
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,42,511
6252,6,9
834
0,3,9412
22,751,9
2,7,8262
 75,6
 83,62
2,594
 
Ngày: 02/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
774819
Giải nhất
68837
Giải nhì
72138
Giải ba
61210
34730
Giải tư
62827
07226
44259
78580
46615
44302
08328
Giải năm
8272
Giải sáu
8909
7732
9994
Giải bảy
541
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,3,802,9
410,5,9
0,3,726,7,8
 30,2,7,8
941
159
26 
2,3,872
2,380,7
0,1,594
 
Ngày: 02/09/2023
XSQNG
Giải ĐB
042652
Giải nhất
51712
Giải nhì
08686
Giải ba
90127
34341
Giải tư
62935
19267
62890
16947
56436
25043
73081
Giải năm
8827
Giải sáu
9131
8264
7820
Giải bảy
854
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
3,4,5,812
1,520,72
431,5,6
5,641,3,7
351,2,4
3,864,7
22,4,67 
 81,6
 90
 
Ngày: 01/09/2023
4YX-14YX-11YX-15YX-1YX-8YX
Giải ĐB
61379
Giải nhất
79008
Giải nhì
07854
80318
Giải ba
48527
90784
13121
89610
34437
47431
Giải tư
7099
6773
7723
6743
Giải năm
4050
1687
2692
4187
1868
4573
Giải sáu
559
179
626
Giải bảy
43
54
36
09
ChụcSốĐ.Vị
1,508,9
2,310,8
921,3,6,7
2,42,7231,6,7
52,8432
 50,42,9
2,368
2,3,82732,92
0,1,684,72
0,5,72,992,9
 
Ngày: 01/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL35
Giải ĐB
815897
Giải nhất
78759
Giải nhì
82600
Giải ba
63413
11204
Giải tư
21609
45093
22347
60819
01613
77673
13587
Giải năm
6166
Giải sáu
3545
7180
7029
Giải bảy
823
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4,9
 132,9
 23,9
12,2,7,93 
045,7
459
666
4,8,973
980,7
0,1,2,593,7,8
 
Ngày: 01/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K35
Giải ĐB
094438
Giải nhất
45642
Giải nhì
59169
Giải ba
97145
39310
Giải tư
00693
91191
98827
58001
03755
91789
94990
Giải năm
2930
Giải sáu
6515
3284
4793
Giải bảy
108
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,3,901,8
0,7,910,5
427
9230,8
842,5
1,4,555
 69
271
0,384,9
6,890,1,32