Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 28/09/2023
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
310240
Giải nhất
83005
Giải nhì
60901
Giải ba
62194
26697
Giải tư
84796
91302
65827
43938
69287
27778
34900
Giải năm
3973
Giải sáu
4318
5758
3854
Giải bảy
856
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,2,5
018
027
738
5,940
054,6,8
5,8,96 
2,8,973,8
1,3,5,786,7
 94,6,7
 
Ngày: 28/09/2023
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
036672
Giải nhất
76594
Giải nhì
70775
Giải ba
59456
13097
Giải tư
57340
25091
42352
55681
76226
69116
79809
Giải năm
6812
Giải sáu
0378
5186
2573
Giải bảy
866
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
409
8,912,6
1,5,726
73 
940
752,62
1,2,52,6
8
66
972,3,5,8
781,6
091,4,7
 
Ngày: 28/09/2023
XSBDI
Giải ĐB
615220
Giải nhất
26212
Giải nhì
89800
Giải ba
76309
62997
Giải tư
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
Giải năm
3389
Giải sáu
5273
3800
3099
Giải bảy
024
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
02,2,4002,2,9
5,612,7
0,1,920,4
7,83 
240
 51
661,6
1,973
 83,9
0,8,992,7,9
 
Ngày: 28/09/2023
XSQT
Giải ĐB
240800
Giải nhất
34968
Giải nhì
86335
Giải ba
68961
54896
Giải tư
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
Giải năm
4609
Giải sáu
1229
4970
1645
Giải bảy
811
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,7300,4,9
1,2,4,611
 21,9
935
041,5
3,45 
961,8
8,9703
687
0,293,6,7
 
Ngày: 28/09/2023
XSQB
Giải ĐB
460257
Giải nhất
72625
Giải nhì
20042
Giải ba
39490
83359
Giải tư
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
Giải năm
2652
Giải sáu
7942
8019
3091
Giải bảy
404
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
904
3,919
42,5,725
3,431,3
0422,3
2,6,952,7,92
 65
572
98 
1,5290,1,5,8
 
Ngày: 27/09/2023
9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR
Giải ĐB
93447
Giải nhất
71106
Giải nhì
67705
00384
Giải ba
67673
22611
18030
35885
62710
86306
Giải tư
7621
1221
9671
5497
Giải năm
2608
8234
3524
0541
6323
6518
Giải sáu
043
466
205
Giải bảy
56
28
22
74
ChụcSốĐ.Vị
1,3052,62,8
1,22,4,710,1,8
2212,2,3,4
8
2,4,730,4
2,3,7,841,3,7
02,856
02,5,666
4,971,3,4
0,1,284,5
 97
 
Ngày: 27/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
535337
Giải nhất
32727
Giải nhì
45954
Giải ba
60396
78168
Giải tư
88354
00554
15125
57506
72643
94654
92957
Giải năm
0110
Giải sáu
4406
0438
8271
Giải bảy
349
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1062
5,710
 25,7
437,8
5443,9
251,44,7
02,968
2,3,571
3,68 
496
 
Ngày: 27/09/2023
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
767861
Giải nhất
49236
Giải nhì
23731
Giải ba
94858
13091
Giải tư
14549
71665
17876
45620
46213
51120
32128
Giải năm
0597
Giải sáu
4897
3600
6720
Giải bảy
057
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,2300
3,6,913
 203,8
131,6,9
 49
657,8
3,761,5
5,9276
2,58 
3,491,72
 
Ngày: 27/09/2023
XSST - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
166893
Giải nhất
71254
Giải nhì
47619
Giải ba
18132
36574
Giải tư
56957
65820
63895
01399
63697
37257
50979
Giải năm
5424
Giải sáu
1244
6733
8516
Giải bảy
644
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
20 
 16,9
320,4
3,932,3
2,42,5,6
7
442
954,72
164
52,974,9
 8 
1,7,993,5,7,9
 
Ngày: 27/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
313476
Giải nhất
99423
Giải nhì
34565
Giải ba
84379
51974
Giải tư
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
Giải năm
9732
Giải sáu
2095
9662
3889
Giải bảy
340
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
406,9
917
2,3,622,3,5
2,532
740
2,6,953
0,762,5
174,6,9
 89
0,7,8,991,5,9