Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/11/2023
XSQNG
Giải ĐB
296872
Giải nhất
70068
Giải nhì
84057
Giải ba
49227
56672
Giải tư
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
Giải năm
2679
Giải sáu
1478
2611
7189
Giải bảy
540
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,405
12,7112
7220,7
737
 40
057
 68
2,3,5,8271,22,3,8
9
6,7872,9
7,89 
 
Ngày: 10/11/2023
2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL
Giải ĐB
94670
Giải nhất
63617
Giải nhì
06517
67183
Giải ba
73264
81508
35774
70740
13362
49497
Giải tư
6748
0376
3592
9574
Giải năm
7457
7387
2244
3441
9081
5173
Giải sáu
578
528
643
Giải bảy
02
10
21
35
ChụcSốĐ.Vị
1,4,702,8
2,4,810,72
0,6,921,8
4,7,835
4,6,7240,1,3,4
8
357
762,4
12,5,8,970,3,42,6
8
0,2,4,781,3,7
 92,7
 
Ngày: 10/11/2023
XSVL - Loại vé: 44VL45
Giải ĐB
253227
Giải nhất
68064
Giải nhì
03002
Giải ba
70784
41488
Giải tư
32668
75408
79297
86321
65777
17649
98261
Giải năm
8155
Giải sáu
0373
2403
7908
Giải bảy
387
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,82
2,61 
021,7
0,5,73 
6,849
553,5
 61,4,8
2,7,8,973,7
02,6,884,7,8
497
 
Ngày: 10/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K45
Giải ĐB
995566
Giải nhất
30276
Giải nhì
38028
Giải ba
86710
35019
Giải tư
57353
85264
38479
72567
47470
99543
02232
Giải năm
3302
Giải sáu
7213
3172
9075
Giải bảy
520
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,2,702
710,3,9
0,3,720,8
1,4,532
643
753
6,764,6,7
670,1,2,5
6,9
28 
1,79 
 
Ngày: 10/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV45
Giải ĐB
474416
Giải nhất
23761
Giải nhì
07450
Giải ba
26838
44226
Giải tư
17644
55526
72816
79757
78782
97719
43105
Giải năm
7260
Giải sáu
6825
7567
8460
Giải bảy
599
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
5,6205
6162,9
825,62
 38
444
0,250,7
12,22602,1,7
5,6,87 
382,7
1,999
 
Ngày: 10/11/2023
XSGL
Giải ĐB
123076
Giải nhất
91473
Giải nhì
10100
Giải ba
78323
14491
Giải tư
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
Giải năm
0615
Giải sáu
1459
8272
0599
Giải bảy
640
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,400
5,915
7,823,6,8
2,7372
 40
1,651,9
2,765
3272,3,6
282,9
5,8,991,9
 
Ngày: 10/11/2023
XSNT
Giải ĐB
317566
Giải nhất
08005
Giải nhì
75911
Giải ba
07079
67310
Giải tư
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
Giải năm
0341
Giải sáu
3367
1962
7865
Giải bảy
546
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
105,8
1,410,1
626,7
 39
741,6
0,65 
2,4,662,5,6,7
2,674,9
089
3,7,8,92992
 
Ngày: 09/11/2023
17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK
Giải ĐB
34562
Giải nhất
39661
Giải nhì
67957
16661
Giải ba
06243
10409
80709
63247
33362
51297
Giải tư
7945
1349
1037
1650
Giải năm
4615
2896
3092
9154
8815
6908
Giải sáu
744
249
840
Giải bảy
22
44
97
09
ChụcSốĐ.Vị
4,508,93
62152
2,62,922
437
42,540,3,42,5
7,92
12,450,4,7
9612,22
3,4,5,927 
08 
03,4292,6,72
 
Ngày: 09/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
034992
Giải nhất
83203
Giải nhì
61985
Giải ba
35852
88951
Giải tư
67767
58881
24695
24726
53409
46738
63872
Giải năm
9615
Giải sáu
7029
3220
4706
Giải bảy
906
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
203,62,9
5,815
5,7,920,6,9
037,8
 4 
1,8,951,2
02,267
3,672
381,5
0,292,5
 
Ngày: 09/11/2023
XSAG - Loại vé: AG-11K2
Giải ĐB
717766
Giải nhất
82825
Giải nhì
07800
Giải ba
12963
31348
Giải tư
81589
97927
01239
68061
70236
56707
12962
Giải năm
2140
Giải sáu
7838
0588
6191
Giải bảy
153
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
6,91 
625,7,8
5,636,8,9
 40,8
253
3,661,2,3,6
0,27 
2,3,4,888,9
3,891