Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 07/11/2023
10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG
Giải ĐB
10949
Giải nhất
97813
Giải nhì
40248
97258
Giải ba
17172
53726
16571
15018
50843
54542
Giải tư
2387
7105
7024
0996
Giải năm
8370
7910
5928
1004
2693
8577
Giải sáu
045
513
973
Giải bảy
27
90
24
03
ChụcSốĐ.Vị
1,7,903,4,5
710,32,8
4,7242,6,7,8
0,12,4,7
9
3 
0,2242,3,5,8
9
0,458
2,96 
2,7,870,1,2,3
7
1,2,4,587
490,3,6
 
Ngày: 07/11/2023
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
197343
Giải nhất
06320
Giải nhì
14027
Giải ba
79186
58892
Giải tư
37448
63288
16282
79508
65861
65643
49277
Giải năm
9799
Giải sáu
3663
3799
3287
Giải bảy
223
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2208
61 
8,9202,3,7
2,42,63 
 432,8
 5 
861,3
2,7,877
0,4,882,6,7,8
9292,92
 
Ngày: 07/11/2023
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
827561
Giải nhất
55254
Giải nhì
40700
Giải ba
67761
78764
Giải tư
16939
52606
83654
86663
20339
19563
45554
Giải năm
6078
Giải sáu
1838
6264
8801
Giải bảy
459
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,621 
 2 
4,6238,92
53,6243
 543,9
0612,32,42
 78
3,78 
32,59 
 
Ngày: 07/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K1
Giải ĐB
003028
Giải nhất
12569
Giải nhì
56476
Giải ba
55405
51602
Giải tư
97305
10705
69130
85494
07817
45798
99757
Giải năm
7300
Giải sáu
8575
3170
7823
Giải bảy
250
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,700,2,53,6
 17
023,8
230
94 
03,750,7
0,769
1,570,5,6
2,98 
694,8
 
Ngày: 07/11/2023
XSDLK
Giải ĐB
538932
Giải nhất
01070
Giải nhì
29245
Giải ba
13108
50575
Giải tư
57634
30103
12796
92189
14305
21446
16782
Giải năm
7361
Giải sáu
2610
0293
5064
Giải bảy
370
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,7203,5,8
610
32,82 
0,9322,4
3,645,6
0,4,75 
4,961,4
 702,5
082,9
893,6
 
Ngày: 07/11/2023
XSQNM
Giải ĐB
902182
Giải nhất
25067
Giải nhì
09957
Giải ba
77131
29641
Giải tư
23087
04425
44307
34222
07629
12551
32341
Giải năm
5371
Giải sáu
3677
0470
5415
Giải bảy
009
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
707,9
3,42,52,715
2,822,5,9
 31
 412
1,2512,7
 67
0,5,6,7
8
70,1,7
 82,7
0,29 
 
Ngày: 06/11/2023
1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF
Giải ĐB
91484
Giải nhất
12495
Giải nhì
39738
55566
Giải ba
41141
02296
53869
51007
60891
56212
Giải tư
5822
9346
8559
8819
Giải năm
6894
6444
7848
8799
0114
7238
Giải sáu
514
305
030
Giải bảy
01
82
52
88
ChụcSốĐ.Vị
301,5,7
0,4,912,42,9
1,2,5,822
 30,82
12,4,8,941,4,6,8
0,952,9
4,6,966,9
07 
32,4,882,4,8
1,5,6,991,4,5,6
9
 
Ngày: 06/11/2023
XSHCM - Loại vé: 11B2
Giải ĐB
151258
Giải nhất
92952
Giải nhì
33678
Giải ba
42815
06063
Giải tư
61157
20785
15606
48861
08778
05728
33750
Giải năm
1489
Giải sáu
0494
0835
2043
Giải bảy
305
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
505,6
615
528
4,635
943,6
0,1,3,850,2,7,8
0,461,3
5782
2,5,7285,9
894
 
Ngày: 06/11/2023
XSDT - Loại vé: N45
Giải ĐB
749865
Giải nhất
59423
Giải nhì
45810
Giải ba
06448
56841
Giải tư
82940
44379
58673
92682
32294
85350
78355
Giải năm
1281
Giải sáu
3502
6592
3070
Giải bảy
320
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,5
7
02
4,810
0,8,920,3,9
2,73 
940,1,8
5,650,5
 65
 70,3,9
481,2
2,792,4
 
Ngày: 06/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K1
Giải ĐB
272918
Giải nhất
97401
Giải nhì
26755
Giải ba
79142
09615
Giải tư
23567
05082
92310
03240
42444
74462
10845
Giải năm
6027
Giải sáu
9171
0939
3344
Giải bảy
322
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701
0,710,5,8
2,4,6,822,7
 39
4240,2,42,5
1,4,555
 62,7
2,670,1
182
39