Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/12/2023
XSH
Giải ĐB
663408
Giải nhất
10228
Giải nhì
88670
Giải ba
73466
75246
Giải tư
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
Giải năm
8225
Giải sáu
8594
9348
8576
Giải bảy
339
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
706,8
7213
825,8
134,9
3,945,6,8
2,4,85 
0,4,6,766
 70,12,6
0,2,482,5
394
 
Ngày: 10/12/2023
XSKH
Giải ĐB
661321
Giải nhất
58011
Giải nhì
05727
Giải ba
55723
27991
Giải tư
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
Giải năm
8118
Giải sáu
1533
3615
4710
Giải bảy
352
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,100,9
1,22,910,1,52,8
5212,3,7
2,333,8
 4 
1252,8
96 
27 
1,3,5,98 
091,6,8
 
Ngày: 10/12/2023
XSKT
Giải ĐB
382358
Giải nhất
69899
Giải nhì
76491
Giải ba
78835
28473
Giải tư
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
Giải năm
4498
Giải sáu
0671
4408
8986
Giải bảy
647
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,808
7,91 
222
6,734,5
347
3,6,950,8
863,5
4,871,3
0,5,980,6,7
991,5,8,9
 
Ngày: 09/12/2023
20CU-19CU-11CU-6CU-13CU-2CU-10CU-9CU
Giải ĐB
57057
Giải nhất
21341
Giải nhì
46196
43234
Giải ba
70433
04847
22751
81225
23585
86601
Giải tư
5292
6921
1013
2912
Giải năm
2594
8296
6698
1779
3989
6487
Giải sáu
499
353
222
Giải bảy
52
24
00
04
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,2,4,512,3
1,2,5,921,2,4,5
1,3,533,4
0,2,3,941,7
2,851,2,3,7
926 
4,5,879
985,7,9
7,8,992,4,62,8
9
 
Ngày: 09/12/2023
XSDNO
Giải ĐB
921470
Giải nhất
24610
Giải nhì
58481
Giải ba
42423
15364
Giải tư
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
Giải năm
4409
Giải sáu
2447
3212
1949
Giải bảy
707
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,6,704,7,9
2,810,2
121,3
2,83 
0,647,9
 59
 60,4
0,470,9
981,3
0,4,5,7
9
98,9
 
Ngày: 09/12/2023
XSHCM - Loại vé: 12B7
Giải ĐB
086733
Giải nhất
93991
Giải nhì
95898
Giải ba
19310
04180
Giải tư
75222
11939
05390
79262
12658
78311
23787
Giải năm
1026
Giải sáu
4788
2815
8482
Giải bảy
202
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,8,902
1,910,1,5
0,2,6,822,6
333,9
 4 
156,8
2,562
87 
5,8,980,2,7,8
390,1,8
 
Ngày: 09/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
903175
Giải nhất
83325
Giải nhì
54358
Giải ba
30777
30977
Giải tư
96767
38455
21505
80917
71189
82813
43049
Giải năm
8176
Giải sáu
9298
7490
8076
Giải bảy
867
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
905
 13,4,7
 25
13 
149
0,2,5,755,8
72672
1,62,7275,62,72
5,989
4,890,8
 
Ngày: 09/12/2023
XSHG - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
793778
Giải nhất
82765
Giải nhì
46752
Giải ba
71870
87310
Giải tư
94265
15089
40361
80035
88997
68178
41724
Giải năm
8813
Giải sáu
1954
1209
9172
Giải bảy
061
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,709
6210,3
5,724
135
2,54 
3,6252,4
6612,52,6
970,2,82
7289
0,897
 
Ngày: 09/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K2-N23
Giải ĐB
290156
Giải nhất
18255
Giải nhì
05885
Giải ba
77822
85757
Giải tư
78227
16483
61967
31307
24182
42844
94878
Giải năm
7817
Giải sáu
9794
6762
7713
Giải bảy
273
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 07
 13,7
2,6,822,7
1,7,83 
4,944
5,855,6,7
5,862,7
0,1,2,5
6
73,8
782,3,5,6
 94
 
Ngày: 09/12/2023
XSDNG
Giải ĐB
596794
Giải nhất
43467
Giải nhì
94262
Giải ba
47450
67002
Giải tư
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
Giải năm
5052
Giải sáu
1025
0181
7750
Giải bảy
782
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,52,902,8
3,6,816
0,5,6,825
630,1
94 
2502,2
161,2,3,7
6,87 
081,2,7
 90,4