Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/07/2023
11US-4US-8US-6US-12US-10US
Giải ĐB
06883
Giải nhất
50713
Giải nhì
48058
74292
Giải ba
37720
15297
20477
30203
80621
91467
Giải tư
0689
1614
6370
0331
Giải năm
5062
9011
2825
8709
5494
2724
Giải sáu
376
872
148
Giải bảy
85
09
33
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,703,92
1,2,311,3,4
6,7,920,1,4,5
0,1,3,831,3
1,2,948
2,850,8
762,7
6,7,970,2,6,7
4,583,5,9
02,892,4,7
 
Ngày: 04/07/2023
XSBTR - Loại vé: K27-T07
Giải ĐB
105919
Giải nhất
71816
Giải nhì
62385
Giải ba
96356
71245
Giải tư
67552
85770
86173
05318
17224
60932
05134
Giải năm
0579
Giải sáu
5756
6906
1997
Giải bảy
340
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,706
 16,8,9
3,524
732,4
2,340,5
4,852,62
0,1,52,76 
970,3,6,9
185
1,797
 
Ngày: 04/07/2023
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
254998
Giải nhất
67923
Giải nhì
54717
Giải ba
31205
04946
Giải tư
37282
70569
13703
88293
68165
71259
74632
Giải năm
3626
Giải sáu
3457
1183
1103
Giải bảy
481
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 032,5
817
3,823,6
02,2,8,932
 46
0,6572,9
2,465,9
1,527 
981,2,3
5,693,8
 
Ngày: 04/07/2023
XSBL - Loại vé: T7-K1
Giải ĐB
593588
Giải nhất
58910
Giải nhì
87059
Giải ba
15224
08748
Giải tư
25874
95997
19198
22324
82012
14308
48002
Giải năm
3313
Giải sáu
3289
2356
6033
Giải bảy
765
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
102,8
 10,2,3,8
0,1242
1,333
22,748
656,9
565
974
0,1,4,8
9
88,9
5,897,8
 
Ngày: 04/07/2023
XSDLK
Giải ĐB
081328
Giải nhất
17542
Giải nhì
22438
Giải ba
64556
41133
Giải tư
74390
47886
25268
21658
21762
08088
36958
Giải năm
9458
Giải sáu
5952
3922
8124
Giải bảy
746
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
90 
 15
2,4,5,622,4,8
333,8
242,6
152,6,83
4,5,862,8
 7 
2,3,53,6
8
86,8
 90
 
Ngày: 04/07/2023
XSQNM
Giải ĐB
911422
Giải nhất
71517
Giải nhì
97562
Giải ba
02756
80118
Giải tư
91674
15846
64164
47879
80738
36093
24741
Giải năm
2006
Giải sáu
7705
8047
0094
Giải bảy
597
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,9
417,8
2,622
938
6,7,941,6,7
056
0,4,562,4
1,4,974,9
1,38 
0,793,4,7
 
Ngày: 03/07/2023
13UT-10UT-5UT-7UT-15UT-11UT
Giải ĐB
96894
Giải nhất
03260
Giải nhì
17064
71834
Giải ba
86082
55306
22767
85062
06138
27224
Giải tư
6983
2670
2483
7136
Giải năm
7354
5524
1596
1151
3202
4001
Giải sáu
005
551
305
Giải bảy
49
08
10
05
ChụcSốĐ.Vị
1,6,701,2,53,6
8
0,5210
0,6,8242
8234,6,8
22,3,5,6
9
49
03512,4
0,3,960,2,4,7
670
0,382,32
494,6
 
Ngày: 03/07/2023
XSHCM - Loại vé: 7B2
Giải ĐB
192240
Giải nhất
83379
Giải nhì
19469
Giải ba
46686
94421
Giải tư
76227
01305
65397
24508
35819
90788
02794
Giải năm
3418
Giải sáu
4138
4354
6041
Giải bảy
202
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
402,5,8
2,418,9
021,6,7
 38
5,940,1
054
2,869
2,979
0,1,3,886,8
1,6,794,7
 
Ngày: 03/07/2023
XSDT - Loại vé: N27
Giải ĐB
955402
Giải nhất
05386
Giải nhì
57688
Giải ba
49284
27493
Giải tư
15679
66149
29741
32734
16382
69936
50537
Giải năm
8537
Giải sáu
2277
7881
3297
Giải bảy
985
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,81 
0,82 
934,6,72
3,7,841,9
85 
3,86 
32,7,974,7,9
881,2,4,5
6,8
4,793,7
 
Ngày: 03/07/2023
XSCM - Loại vé: 23-T07K1
Giải ĐB
496413
Giải nhất
79914
Giải nhì
28154
Giải ba
10158
00171
Giải tư
52672
47612
90307
98615
87411
98214
91646
Giải năm
1797
Giải sáu
2166
2847
5971
Giải bảy
174
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,7211,2,3,42
5
1,72 
13 
12,5,746,7
154,8
4,666
0,4,8,9712,2,4
587
 97