Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/12/2022
XSH
Giải ĐB
073768
Giải nhất
05699
Giải nhì
44180
Giải ba
93432
65697
Giải tư
35318
02235
31241
91659
70678
43158
35325
Giải năm
7185
Giải sáu
1736
5113
2328
Giải bảy
921
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,413,8
321,5,8
132,5,6
 41
2,3,856,8,9
3,568
978
1,2,5,6
7
80,5
5,997,9
 
Ngày: 12/12/2022
XSPY
Giải ĐB
497793
Giải nhất
86154
Giải nhì
10192
Giải ba
06870
67159
Giải tư
10526
25836
25093
09691
95166
96127
20923
Giải năm
3081
Giải sáu
5433
3494
8896
Giải bảy
016
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
707
8,916
923,6,7
2,3,9233,6
5,94 
 54,9
1,2,3,6
9
66
0,270
 81
591,2,32,4
6
 
Ngày: 11/12/2022
2HL-6HL-8HL-13HL-3HL-9HL
Giải ĐB
20815
Giải nhất
72778
Giải nhì
79220
91810
Giải ba
55493
80570
20785
24213
42782
51900
Giải tư
0785
8230
4726
7524
Giải năm
4913
5934
3266
3294
4784
7261
Giải sáu
106
592
572
Giải bảy
54
80
25
36
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,3
7,8
00,6
610,32,5
7,8,920,4,5,6
12,930,4,6
2,3,5,8
9
4 
1,2,8254
0,2,3,661,6
 70,2,8
780,2,4,52
 92,3,4
 
Ngày: 11/12/2022
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
585660
Giải nhất
30662
Giải nhì
14850
Giải ba
83896
93382
Giải tư
17682
38057
82992
01513
58323
97958
28226
Giải năm
6115
Giải sáu
2573
1340
0652
Giải bảy
174
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
 13,5
5,6,82,923,6
1,2,73 
740
150,2,7,8
2,6,960,2,6
573,4
5822
 92,6
 
Ngày: 11/12/2022
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
718871
Giải nhất
58658
Giải nhì
36961
Giải ba
28909
74579
Giải tư
42532
20602
37490
59975
86776
35868
96978
Giải năm
7524
Giải sáu
2059
7890
2868
Giải bảy
630
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,9202,9
6,71 
0,324
 30,2
24 
758,9
6,761,6,82
 71,5,6,8
9
5,62,78 
0,5,7902
 
Ngày: 11/12/2022
XSDL - Loại vé: ĐL12K2
Giải ĐB
936215
Giải nhất
03906
Giải nhì
51780
Giải ba
63224
96385
Giải tư
37692
74514
41205
32959
84383
71201
65202
Giải năm
9792
Giải sáu
3655
1429
0296
Giải bảy
497
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
801,2,5,6
013,4,5
0,9224,9
1,83 
1,24 
0,1,5,855,9
0,96 
97 
 80,3,5
2,5922,6,7
 
Ngày: 11/12/2022
XSH
Giải ĐB
053243
Giải nhất
24395
Giải nhì
25248
Giải ba
56714
70935
Giải tư
15005
36141
65247
06776
77804
34786
21498
Giải năm
1561
Giải sáu
7051
4205
9101
Giải bảy
967
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,52
0,4,5,614,7
 2 
435
0,141,3,7,8
02,3,951
7,861,7
1,4,676
4,986
 95,8
 
Ngày: 11/12/2022
XSKH
Giải ĐB
196869
Giải nhất
52721
Giải nhì
79998
Giải ba
59387
89345
Giải tư
34958
34873
49221
41079
99599
62960
34187
Giải năm
5525
Giải sáu
1412
7069
5502
Giải bảy
770
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
6,702
2212
0,1212,5
73 
 45,6
2,458
460,92
8270,3,9
5,9872
62,7,998,9
 
Ngày: 11/12/2022
XSKT
Giải ĐB
718120
Giải nhất
82040
Giải nhì
80725
Giải ba
23798
87605
Giải tư
12502
26719
21978
13037
87020
60607
55765
Giải năm
9698
Giải sáu
2948
9347
3492
Giải bảy
897
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
22,402,5,7
 19
0,9202,5
737
 40,7,8
0,2,65 
 65
0,3,4,973,8
4,7,928 
192,7,82
 
Ngày: 10/12/2022
13HM-7HM-5HM-14HM-1HM-2HM
Giải ĐB
82978
Giải nhất
37815
Giải nhì
63592
26828
Giải ba
20959
96330
26340
27799
16245
92123
Giải tư
6947
1997
8780
3491
Giải năm
9146
4478
2860
8792
5199
7256
Giải sáu
672
628
145
Giải bảy
68
74
95
38
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,80 
915
7,9223,82
230,8
740,52,6,7
1,42,956,9
4,560,8
4,972,4,82
22,3,6,7280
5,9291,22,5,7
92