Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/10/2022
XSDNO
Giải ĐB
337479
Giải nhất
82516
Giải nhì
54045
Giải ba
37057
82651
Giải tư
12273
53987
13272
29457
89185
61935
79535
Giải năm
2232
Giải sáu
4039
2050
5645
Giải bảy
558
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
50 
516
3,72 
732,52,9
 452
32,42,850,1,72,8
16 
52,8272,3,9
585,72
3,79 
 
Ngày: 01/10/2022
XSHCM - Loại vé: 10A7
Giải ĐB
015021
Giải nhất
63533
Giải nhì
51263
Giải ba
93926
63686
Giải tư
88384
12376
13993
92681
39688
26654
19087
Giải năm
8209
Giải sáu
7361
4476
9805
Giải bảy
278
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,9
2,6,81 
 21,6
0,3,6,933
5,84 
054
2,72,861,3
8762,8
7,881,4,6,7
8
093
 
Ngày: 01/10/2022
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
957896
Giải nhất
58772
Giải nhì
99986
Giải ba
99940
10154
Giải tư
85597
68757
23373
87933
37549
10529
53985
Giải năm
3222
Giải sáu
1725
5386
5671
Giải bảy
111
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,711
2,722,5,9
3,733
540,9
2,854,7
82,926 
5,971,2,3
 85,62
2,4962,7
 
Ngày: 01/10/2022
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
647803
Giải nhất
32651
Giải nhì
27505
Giải ba
23127
54716
Giải tư
28862
31537
08074
64175
72963
69875
01319
Giải năm
5998
Giải sáu
2498
9190
5844
Giải bảy
260
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
6,903,5
516,9
627
0,637
4,744
0,7251
160,2,3
2,374,52
9289
1,890,82
 
Ngày: 01/10/2022
XSBP - Loại vé: 10K1-N22
Giải ĐB
046224
Giải nhất
02393
Giải nhì
91296
Giải ba
98797
85390
Giải tư
87907
62061
33668
32792
32059
34408
74607
Giải năm
8966
Giải sáu
3981
0638
1618
Giải bảy
987
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
9072,8
6,818
924
934,8
2,34 
 59
6,961,6,8
02,8,97 
0,1,3,681,7
590,2,3,6
7
 
Ngày: 01/10/2022
XSDNG
Giải ĐB
770005
Giải nhất
09190
Giải nhì
67623
Giải ba
38465
57020
Giải tư
30895
72837
43850
20109
79049
02758
36879
Giải năm
8952
Giải sáu
4146
6095
8235
Giải bảy
843
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,5,905,9
 1 
520,3
2,435,7
 43,6,9
0,3,6,9250,2,8,9
465
379
58 
0,4,5,790,52
 
Ngày: 01/10/2022
XSQNG
Giải ĐB
800622
Giải nhất
79239
Giải nhì
11871
Giải ba
91459
66515
Giải tư
06821
95278
51253
15560
96405
58795
88598
Giải năm
3832
Giải sáu
8273
8936
0318
Giải bảy
450
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
5,605
2,715,8
2,321,2
5,732,6,9
 4 
0,1,950,3,9
3,860
 71,3,8
1,7,986
3,595,8
 
Ngày: 30/09/2022
12EY-9EY-11EY-8EY-15EY-6EY
Giải ĐB
89651
Giải nhất
76636
Giải nhì
22292
54784
Giải ba
40592
50165
34688
85182
55312
77191
Giải tư
5102
9000
1506
9324
Giải năm
0882
3728
9426
5396
8504
7262
Giải sáu
809
167
404
Giải bảy
82
26
64
71
ChụcSốĐ.Vị
000,2,42,6
9
5,7,912
0,1,6,83
92
24,62,8
 36
02,2,6,84 
651
0,22,3,962,4,5,7
671
2,8823,4,8
091,22,6
 
Ngày: 30/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL39
Giải ĐB
845391
Giải nhất
34315
Giải nhì
03030
Giải ba
28134
01010
Giải tư
94092
80338
38634
00549
98381
97234
48369
Giải năm
4398
Giải sáu
7819
7407
4619
Giải bảy
505
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,305,7
8,910,5,92
92 
 30,43,8
3349
0,1,75 
 69
075
3,981
12,4,691,2,8
 
Ngày: 30/09/2022
XSBD - Loại vé: 09K39
Giải ĐB
324226
Giải nhất
95011
Giải nhì
83677
Giải ba
37860
15736
Giải tư
78307
77246
25486
76918
62641
43196
57902
Giải năm
1595
Giải sáu
0634
5677
2264
Giải bảy
659
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
602,7
1,411,8
0,926
 34,6
3,641,6
959
2,3,4,8
9
60,4
0,72772
186
592,5,6