Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL38
Giải ĐB
454170
Giải nhất
55551
Giải nhì
56005
Giải ba
50438
80350
Giải tư
53216
73288
03818
24289
87713
63227
18559
Giải năm
4370
Giải sáu
6476
8862
5612
Giải bảy
332
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,7205
512,3,6,8
1,3,4,627
132,8
 42
050,1,9
1,762
2702,6
1,3,888,9
5,89 
 
Ngày: 23/09/2022
XSBD - Loại vé: 09K38
Giải ĐB
932249
Giải nhất
27269
Giải nhì
23509
Giải ba
98309
31231
Giải tư
42217
13031
78887
46483
32841
26874
34032
Giải năm
5559
Giải sáu
7925
9532
6634
Giải bảy
445
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 092
32,417
3225
8312,22,4
3,741,5,7,9
2,459
 69
1,4,874
 83,7
02,4,5,69 
 
Ngày: 23/09/2022
XSTV - Loại vé: 31TV38
Giải ĐB
014420
Giải nhất
77757
Giải nhì
77542
Giải ba
07563
64868
Giải tư
67644
06393
29284
74834
88267
06764
17261
Giải năm
6073
Giải sáu
2958
5448
3696
Giải bảy
737
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
20 
61 
420
6,7,934,7
3,4,5,6
8
42,4,8
 54,7,8
961,3,4,7
8
3,5,673
4,5,684
 93,6
 
Ngày: 23/09/2022
XSGL
Giải ĐB
586994
Giải nhất
04794
Giải nhì
31664
Giải ba
82301
80434
Giải tư
49503
93172
05481
33787
67282
78258
86691
Giải năm
5639
Giải sáu
4244
6259
5819
Giải bảy
808
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012,3,8
02,8,919
7,82 
034,9
3,4,6,9244
 58,9
 64
872
0,581,2,7
1,3,591,42
 
Ngày: 23/09/2022
XSNT
Giải ĐB
270160
Giải nhất
07096
Giải nhì
19219
Giải ba
24786
93205
Giải tư
34439
87100
75831
80035
17621
09445
30214
Giải năm
5609
Giải sáu
9085
2565
5669
Giải bảy
571
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,9
2,3,714,9
921
 31,5,9
145
0,3,4,6
8
5 
8,960,5,9
 71
 85,6
0,1,3,692,6
 
Ngày: 22/09/2022
6DH-12DH-8DH-5DH-11DH-14DH
Giải ĐB
76777
Giải nhất
14235
Giải nhì
67639
39627
Giải ba
11078
35566
60396
76531
52810
77165
Giải tư
1992
5460
0527
7755
Giải năm
5119
6943
5185
6519
4917
0751
Giải sáu
495
283
089
Giải bảy
37
75
66
01
ChụcSốĐ.Vị
1,601
0,3,510,7,92
9272
4,831,5,7,9
 43
3,5,6,7
8,9
51,5
62,960,5,62
1,22,3,775,7,8
783,5,9
12,3,892,5,6
 
Ngày: 22/09/2022
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
909972
Giải nhất
56474
Giải nhì
67372
Giải ba
36337
88769
Giải tư
30355
60689
80331
52481
26232
93493
12960
Giải năm
8536
Giải sáu
3312
2543
6133
Giải bảy
072
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
601
0,3,812
1,3,732 
3,4,931,2,3,6
7
743
555
360,9
3723,4
 81,9
6,893
 
Ngày: 22/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
700495
Giải nhất
65232
Giải nhì
84163
Giải ba
23242
40085
Giải tư
39632
29121
68477
31420
79125
15285
07211
Giải năm
4688
Giải sáu
5426
0023
4578
Giải bảy
840
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
1,2211
32,420,12,3,5
6
2,6322
 40,2
2,82,95 
263
777,8
7,8852,8
 95
 
Ngày: 22/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
734949
Giải nhất
33944
Giải nhì
04070
Giải ba
84443
71484
Giải tư
04771
65767
27214
52345
73108
07755
50637
Giải năm
2990
Giải sáu
8799
2069
8725
Giải bảy
175
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
7,908
713,4
 25
1,437
1,4,843,4,5,9
2,4,5,755
 67,9
3,670,1,5
084
4,6,990,9
 
Ngày: 22/09/2022
XSBDI
Giải ĐB
337142
Giải nhất
76538
Giải nhì
96695
Giải ba
28185
31491
Giải tư
16729
05541
55616
17285
95433
70557
75716
Giải năm
1842
Giải sáu
4131
8612
2352
Giải bảy
944
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,4,912,62,8
1,42,529
331,3,8
441,22,4
82,952,7
126 
57 
1,3852
291,5