Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/12/2021
6PA-12PA-5PA-8PA-15PA-10PA
Giải ĐB
71784
Giải nhất
58418
Giải nhì
23447
01806
Giải ba
65836
21704
16537
65615
68400
23359
Giải tư
9412
7222
5434
4467
Giải năm
0963
3708
3113
4910
3142
3068
Giải sáu
479
806
861
Giải bảy
72
76
83
26
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,62,8
610,2,3,5
8
1,2,4,722,6
1,6,834,6,7
0,3,842,7
159
02,2,3,761,3,7,8
3,4,672,6,9
0,1,683,4
5,79 
 
Ngày: 06/12/2021
XSHCM - Loại vé: 12B2
Giải ĐB
245082
Giải nhất
10161
Giải nhì
79254
Giải ba
57476
16478
Giải tư
83881
96585
96912
17262
31842
34600
57547
Giải năm
9518
Giải sáu
7852
8832
4100
Giải bảy
585
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
02002
6,812,8
1,3,4,5
6,8
2 
932
542,7
8252,4
761,2
476,8
1,781,2,52
 93
 
Ngày: 06/12/2021
XSDT - Loại vé: K49
Giải ĐB
029687
Giải nhất
08592
Giải nhì
71840
Giải ba
46550
84040
Giải tư
48057
35827
99073
00691
09818
46203
13673
Giải năm
1260
Giải sáu
5575
3922
8214
Giải bảy
274
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
42,5,603,5
914,8
2,922,7
0,723 
1,7402
0,750,7
 60
2,5,8732,4,5
187
 91,2
 
Ngày: 06/12/2021
XSCM - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
370100
Giải nhất
23600
Giải nhì
69072
Giải ba
38856
29918
Giải tư
99029
46330
70427
04254
03852
35860
44203
Giải năm
7513
Giải sáu
6240
1323
5899
Giải bảy
062
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
02,3,4,6002,3
 13,8
5,6,723,7,9
0,1,230
540
 52,4,6
560,2
272
189
2,8,999
 
Ngày: 06/12/2021
XSH
Giải ĐB
043048
Giải nhất
95471
Giải nhì
61787
Giải ba
45966
87874
Giải tư
51255
70417
21301
55021
07956
38648
89452
Giải năm
3296
Giải sáu
5674
0829
8753
Giải bảy
565
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2,717
521,9
53 
72482
5,6,952,3,5,6
5,6,965,6
1,871,42
4287
295,6
 
Ngày: 06/12/2021
XSPY
Giải ĐB
336429
Giải nhất
35897
Giải nhì
06799
Giải ba
37557
46037
Giải tư
36662
16630
73935
84419
99842
79656
74571
Giải năm
0928
Giải sáu
7018
5970
4484
Giải bảy
196
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
718,9
4,6282,9
 30,5,7
842
356,7
5,962
3,5,970,1
1,2284
1,2,996,7,9
 
Ngày: 05/12/2021
5NZ-15NZ-2NZ-13NZ-4NZ-9NZ
Giải ĐB
04329
Giải nhất
46537
Giải nhì
20032
37910
Giải ba
39991
13198
22446
49429
73670
17284
Giải tư
6997
0716
2654
4165
Giải năm
6159
5843
0395
0951
3894
1708
Giải sáu
550
769
585
Giải bảy
85
65
94
18
ChụcSốĐ.Vị
1,5,708
5,910,6,8
3292
432,7
5,8,9243,6
62,82,950,1,4,9
1,4652,9
3,970
0,1,984,52
22,5,691,42,5,7
8
 
Ngày: 05/12/2021
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
061235
Giải nhất
90048
Giải nhì
61130
Giải ba
28674
64777
Giải tư
71955
24823
57734
26866
69610
84718
41736
Giải năm
1649
Giải sáu
2686
7789
3065
Giải bảy
075
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
 10,8
 23
230,4,5,6
3,748,9
3,5,6,755
3,6,865,6
774,5,7,8
1,4,786,9
4,89 
 
Ngày: 05/12/2021
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
071262
Giải nhất
32911
Giải nhì
61045
Giải ba
69535
57484
Giải tư
01228
55120
30479
72152
69700
14344
58410
Giải năm
1934
Giải sáu
6783
2093
1292
Giải bảy
399
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200
110,1
5,6,920,8
8,934,5
3,42,8442,5
3,452
 62
 79
283,4
7,992,3,9
 
Ngày: 05/12/2021
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
974845
Giải nhất
51753
Giải nhì
35311
Giải ba
18815
05990
Giải tư
34755
49698
35970
06372
22822
97915
17765
Giải năm
6194
Giải sáu
5767
4955
1112
Giải bảy
780
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
111,2,52
1,2,722,8
53 
945
12,4,52,653,52
 65,7
670,2
2,980
 90,4,8