Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/11/2021
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
715001
Giải nhất
56947
Giải nhì
39197
Giải ba
32806
81192
Giải tư
34367
28077
39561
15002
55360
87863
10700
Giải năm
8989
Giải sáu
9496
3842
3183
Giải bảy
867
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,2,6
0,61 
0,4,92 
6,83 
 42,7
95 
0,960,1,3,72
4,62,7,977
 83,9
892,5,6,7
 
Ngày: 16/11/2021
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
433026
Giải nhất
59594
Giải nhì
04310
Giải ba
49510
66530
Giải tư
99294
70493
72907
56401
06786
63888
93924
Giải năm
0373
Giải sáu
4771
3492
4412
Giải bảy
482
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
12,301,5,7
0,7102,2
1,8,924,6
7,930
2,924 
05 
2,86 
071,3
882,6,8
 92,3,42
 
Ngày: 16/11/2021
XSBL - Loại vé: T11-K3
Giải ĐB
875415
Giải nhất
37261
Giải nhì
94606
Giải ba
04602
14972
Giải tư
04446
90083
49146
76760
38635
01622
86593
Giải năm
8738
Giải sáu
0991
9417
3131
Giải bảy
732
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
602,6
3,6,915,7
0,2,3,722
8,931,2,5,8
 462
1,35 
0,4260,1
1,872
383,7
 91,3
 
Ngày: 16/11/2021
XSDLK
Giải ĐB
520878
Giải nhất
15187
Giải nhì
91160
Giải ba
04260
22495
Giải tư
01807
44356
10646
55337
09451
81281
65823
Giải năm
0109
Giải sáu
3430
3417
3100
Giải bảy
400
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
02,3,62002,7,9
5,817
 23
230,7
 46
951,6,9
4,5602
0,1,3,878
781,7
0,595
 
Ngày: 16/11/2021
XSQNM
Giải ĐB
663979
Giải nhất
89761
Giải nhì
72191
Giải ba
47327
60962
Giải tư
99420
23292
18269
70290
33357
52240
05838
Giải năm
3841
Giải sáu
1857
9321
4445
Giải bảy
368
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,4,908
2,4,6,91 
6,920,1,7
 38
 40,1,5
4572
 61,2,8,9
2,5279
0,3,68 
6,790,1,2
 
Ngày: 15/11/2021
4NA-9NA-6NA-3NA-14NA-5NA
Giải ĐB
77626
Giải nhất
91372
Giải nhì
87595
59730
Giải ba
52971
42147
97681
96197
75905
44819
Giải tư
4555
3907
9415
5446
Giải năm
6522
3955
0075
9059
5993
1531
Giải sáu
727
027
573
Giải bảy
97
34
27
94
ChụcSốĐ.Vị
305,7
3,7,815,9
2,722,6,73
7,930,1,4
3,946,7
0,1,52,7
9
552,9
2,46 
0,23,4,9271,2,3,5
 81
1,593,4,5,72
 
Ngày: 15/11/2021
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
670566
Giải nhất
50578
Giải nhì
48239
Giải ba
56077
79677
Giải tư
65498
37471
33219
37596
46997
19924
06193
Giải năm
5474
Giải sáu
1836
2102
4678
Giải bảy
305
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
719
024
936,9
2,747
05 
3,6,966
4,72,971,4,72,82
72,98 
1,393,6,7,8
 
Ngày: 15/11/2021
XSDT - Loại vé: K46
Giải ĐB
833129
Giải nhất
20013
Giải nhì
02260
Giải ba
40975
18376
Giải tư
63637
55045
76033
63744
66502
12663
28403
Giải năm
7146
Giải sáu
7174
3865
2487
Giải bảy
136
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
602,3
 13
029
0,1,3,633,6,7
4,744,5,6
4,6,75 
3,4,760,3,5
3,874,5,6
 87,9
2,89 
 
Ngày: 15/11/2021
XSCM - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
819667
Giải nhất
73368
Giải nhì
98053
Giải ba
69449
03625
Giải tư
06031
12924
38823
93536
85494
81170
85273
Giải năm
0352
Giải sáu
6312
8252
2233
Giải bảy
184
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
70 
3,512
1,5223,4,5
2,3,5,731,3,6
2,8,949
251,22,3
367,8
670,3
684
494
 
Ngày: 15/11/2021
XSH
Giải ĐB
390800
Giải nhất
54200
Giải nhì
91263
Giải ba
87576
59290
Giải tư
31453
75881
53629
76906
62822
89562
08110
Giải năm
4772
Giải sáu
4144
7453
3778
Giải bảy
653
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
02,1,5,9002,6
810
2,6,722,9
53,63 
444
 50,33
0,762,3
 72,6,8
781
290