Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 25/10/2021
XSH
Giải ĐB
622726
Giải nhất
18373
Giải nhì
16563
Giải ba
27924
07242
Giải tư
90112
79123
67289
97825
04217
55322
87223
Giải năm
3128
Giải sáu
7595
1120
0392
Giải bảy
304
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
204
 12,7
1,22,4,920,22,32,4
5,6,8
22,6,73 
0,242
2,95 
263
173
289
892,5
 
Ngày: 25/10/2021
XSPY
Giải ĐB
977123
Giải nhất
25791
Giải nhì
52098
Giải ba
48854
01440
Giải tư
88790
37373
64350
22554
13982
83120
61754
Giải năm
5578
Giải sáu
2245
4249
1785
Giải bảy
564
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8
9
0 
91 
820,3
2,73 
53,640,5,9
4,850,43
 64
 73,8
7,980,2,5
490,1,8
 
Ngày: 24/10/2021
9LZ-5LZ-12LZ-7LZ-3LZ-1LZ
Giải ĐB
44417
Giải nhất
33926
Giải nhì
36042
14446
Giải ba
00607
38945
83370
05592
10320
41963
Giải tư
1191
7465
0224
4762
Giải năm
9660
9802
5921
0674
3624
5013
Giải sáu
828
294
558
Giải bảy
52
97
53
58
ChụcSốĐ.Vị
2,6,702,7
2,913,7
0,4,5,6
9
20,1,42,6
8
1,5,63 
22,7,942,5,6
4,652,3,82
2,460,2,3,5
0,1,970,4
2,528 
 91,2,4,7
 
Ngày: 24/10/2021
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
485772
Giải nhất
40160
Giải nhì
93487
Giải ba
16665
94602
Giải tư
40618
91839
75003
17358
41357
73857
77233
Giải năm
4716
Giải sáu
6744
7436
2524
Giải bảy
523
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
602,3
 16,8
0,723,4
0,2,333,5,6,9
2,444
3,6572,8
1,360,5
52,872
1,587
39 
 
Ngày: 24/10/2021
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
038848
Giải nhất
62756
Giải nhì
93940
Giải ba
80311
43628
Giải tư
57964
62422
81834
61234
17864
93191
78542
Giải năm
8687
Giải sáu
8786
2107
5208
Giải bảy
031
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
407,8
1,3,911
2,422,8
 31,42
32,62,840,2,8
 56
5,8642
0,87 
0,2,484,6,7
 91
 
Ngày: 24/10/2021
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
423221
Giải nhất
89397
Giải nhì
71593
Giải ba
79082
26858
Giải tư
03729
03622
71097
52049
52631
74916
72448
Giải năm
7835
Giải sáu
5586
9458
1651
Giải bảy
416
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,3,5162
2,821,2,9
931,5
948,9
351,82
12,86 
927 
4,5282,6
2,493,4,72
 
Ngày: 24/10/2021
XSKH
Giải ĐB
780249
Giải nhất
04333
Giải nhì
57731
Giải ba
61434
49847
Giải tư
26983
42712
44802
47397
78057
83688
68600
Giải năm
5635
Giải sáu
2155
0750
1913
Giải bảy
801
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,1,2
0,312,3
0,12 
1,3,831,3,4,5
347,9
3,550,5,7
 6 
4,5,970
883,8
497
 
Ngày: 24/10/2021
XSKT
Giải ĐB
380238
Giải nhất
76477
Giải nhì
63662
Giải ba
95742
87084
Giải tư
07748
19445
49897
06237
81106
38313
00790
Giải năm
6739
Giải sáu
9717
0113
0625
Giải bảy
308
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
906,8
4132,7
4,625
1237,8,9
841,2,5,8
2,45 
062
1,3,7,977
0,3,484
390,7
 
Ngày: 23/10/2021
11LY-9LY-7LY-10LY-3LY-1LY
Giải ĐB
73125
Giải nhất
49150
Giải nhì
11662
42636
Giải ba
77669
20758
90628
69376
07744
74090
Giải tư
1235
7306
4251
0219
Giải năm
2927
6946
7368
6598
0823
3611
Giải sáu
608
961
594
Giải bảy
81
31
85
93
ChụcSốĐ.Vị
5,906,8
1,3,5,6
8
11,9
623,5,7,8
2,931,5,6
4,944,6
2,3,850,1,8
0,3,4,761,2,8,9
276
0,2,5,6
9
81,5
1,690,3,4,8
 
Ngày: 23/10/2021
XSDNO
Giải ĐB
112407
Giải nhất
57436
Giải nhì
88593
Giải ba
03407
36554
Giải tư
29899
76631
91023
91499
78378
32491
72040
Giải năm
9859
Giải sáu
8944
7532
4509
Giải bảy
548
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,72,9
3,91 
323
2,931,2,6
4,540,4,8
 54,9
36 
0278
4,78 
0,5,9291,3,92