|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải tám: 11 |
Đồng Tháp 25/03/2024 |
Giải tư: 57383 - 61617 - 22684 - 77726 - 40793 - 71711 - 59808 |
Đồng Nai 20/03/2024 |
Giải ba: 96339 - 91111 |
Bến Tre 19/03/2024 |
Giải tư: 21867 - 93861 - 77360 - 54999 - 22996 - 59511 - 67031 |
Cần Thơ 13/03/2024 |
Giải tư: 73635 - 57960 - 26137 - 61941 - 54506 - 50311 - 59247 |
Tây Ninh 07/03/2024 |
Giải tư: 30479 - 60935 - 02769 - 16025 - 54737 - 69614 - 05611 |
Tiền Giang 03/03/2024 |
Giải tư: 42821 - 65336 - 08911 - 09134 - 29601 - 49827 - 93907 |
Cần Thơ 28/02/2024 |
Giải tư: 54452 - 03967 - 44313 - 87289 - 65011 - 19240 - 01446 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 08/05/2024
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
96
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
5 |
|
0 |
13 Lần |
6 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
3 Lần |
3 |
|
4 |
6 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
18 Lần |
7 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
9 |
8 Lần |
7 |
|
| |
|