|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Vĩnh Long 19/04/2024 |
Giải năm: 3216 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải năm: 2116 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải tư: 58492 - 62416 - 15278 - 19922 - 21500 - 56497 - 47467 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải tư: 61116 - 29576 - 42413 - 37115 - 29242 - 96636 - 38806 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải tư: 87166 - 66017 - 76128 - 33577 - 57596 - 41936 - 77316 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải sáu: 1968 - 3503 - 6916 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1 đến ngày 02/05/2024
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
4 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
1 Lần |
3 |
|
3 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
0 |
|
3 Lần |
3 |
|
7 |
3 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
5 Lần |
1 |
|
| |
|