|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 28 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải bảy: 828 |
Tây Ninh 13/01/2022 |
Giải tư: 86232 - 24531 - 39179 - 35712 - 14828 - 41180 - 78957 |
An Giang 13/01/2022 |
Giải tư: 12849 - 59312 - 58886 - 96676 - 15886 - 62902 - 28628 |
TP. HCM 10/01/2022 |
Giải tư: 06867 - 38628 - 88420 - 85974 - 19130 - 52280 - 41065 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải nhì: 60728 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải nhất: 38828 |
Bình Dương 07/01/2022 |
Giải nhất: 65428 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải tư: 96117 - 96598 - 79707 - 69816 - 44228 - 41222 - 67709 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải tư: 78814 - 61328 - 78315 - 17070 - 56777 - 03624 - 38870 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải sáu: 3309 - 1428 - 8743 |
TP. HCM 01/01/2022 |
Giải tư: 68456 - 39319 - 87287 - 23995 - 82590 - 81014 - 53028 |
Long An 01/01/2022 |
Giải nhì: 41028 |
Cần Thơ 29/12/2021 |
Giải nhất: 91428 |
Bình Dương 24/12/2021 |
Giải tư: 88291 - 87009 - 81783 - 42925 - 04910 - 25528 - 73785 Giải sáu: 0186 - 2714 - 2228 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 08/05/2024
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
96
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
5 |
|
0 |
13 Lần |
6 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
3 Lần |
3 |
|
4 |
6 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
18 Lần |
7 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
9 |
8 Lần |
7 |
|
| |
|