|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 31 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Long An 20/04/2024 |
Giải ba: 97977 - 54431 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải sáu: 9531 - 9509 - 5632 |
An Giang 18/04/2024 |
Giải tám: 31 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải năm: 8031 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải ba: 45347 - 53531 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tư: 88031 - 44882 - 98841 - 86298 - 84584 - 30857 - 90723 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải tư: 53233 - 68601 - 30634 - 37070 - 21831 - 20851 - 22947 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải ĐB: 193631 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải bảy: 131 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải tư: 76169 - 04561 - 45656 - 62651 - 74384 - 19731 - 81026 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải bảy: 431 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải tư: 20008 - 14231 - 83037 - 75229 - 91491 - 39161 - 13314 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 02/05/2024
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
47
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
6 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
4 |
|
7 |
11 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
| |
|