|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 41 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải sáu: 3532 - 0166 - 0041 |
Tiền Giang 16/01/2022 |
Giải ĐB: 414541 |
TP. HCM 15/01/2022 |
Giải tư: 53441 - 57565 - 19947 - 63976 - 80780 - 76216 - 43413 |
Vĩnh Long 14/01/2022 |
Giải ba: 18906 - 26141 |
Bình Dương 14/01/2022 |
Giải ba: 28126 - 20341 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải tư: 66888 - 89541 - 33889 - 95513 - 07463 - 23612 - 93534 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải nhất: 04341 |
Tiền Giang 02/01/2022 |
Giải ĐB: 764841 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải ba: 24741 - 55762 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải nhì: 86141 |
Cần Thơ 29/12/2021 |
Giải nhì: 55741 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải tư: 88338 - 41236 - 79418 - 31763 - 27191 - 92526 - 42341 |
Vĩnh Long 24/12/2021 |
Giải tư: 74408 - 28142 - 08166 - 11530 - 71798 - 70041 - 18645 |
Bến Tre 21/12/2021 |
Giải tư: 47343 - 40941 - 48215 - 10495 - 13321 - 07373 - 84368 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|