|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 52 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
08/03/2020 -
07/04/2020
Bến Tre 31/03/2020 |
Giải ba: 60052 - 95059 |
Tiền Giang 29/03/2020 |
Giải ba: 14448 - 13052 |
Kiên Giang 29/03/2020 |
Giải sáu: 6470 - 4052 - 8004 |
Bình Dương 27/03/2020 |
Giải tư: 01643 - 63788 - 57366 - 68448 - 58052 - 42957 - 36628 |
Tây Ninh 26/03/2020 |
Giải ĐB: 213852 |
Đồng Tháp 23/03/2020 |
Giải ba: 06152 - 04833 |
Bình Dương 20/03/2020 |
Giải tư: 03011 - 01849 - 05433 - 79352 - 88309 - 89268 - 81075 |
Tây Ninh 19/03/2020 |
Giải tư: 80794 - 22576 - 43452 - 23287 - 18713 - 83579 - 24679 |
Tiền Giang 15/03/2020 |
Giải năm: 0752 |
Vũng Tàu 10/03/2020 |
Giải ba: 68552 - 01781 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|