|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải tư: 52864 - 71007 - 47577 - 60214 - 19997 - 75060 - 08019 |
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải tư: 98015 - 70263 - 41836 - 61686 - 99381 - 43950 - 26564 |
TP. HCM 18/03/2024 |
Giải tám: 64 |
Kiên Giang 17/03/2024 |
Giải tư: 31797 - 29464 - 07881 - 66603 - 58715 - 07327 - 13739 |
Đồng Tháp 11/03/2024 |
Giải tư: 17650 - 39731 - 96942 - 61302 - 56831 - 16021 - 74864 |
Tiền Giang 10/03/2024 |
Giải ba: 82564 - 37006 |
Bến Tre 05/03/2024 |
Giải bảy: 564 |
TP. HCM 04/03/2024 |
Giải tư: 47070 - 13867 - 04393 - 15218 - 73764 - 59702 - 25493 |
An Giang 29/02/2024 |
Giải nhì: 55364 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 27/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
6 |
12 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
5 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|