|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 83 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải tư: 10362 - 14764 - 31470 - 39544 - 78583 - 54536 - 71203 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải năm: 6783 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải sáu: 2653 - 5083 - 4014 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải ba: 52183 - 85823 |
Tiền Giang 02/01/2022 |
Giải tám: 83 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải tư: 65601 - 78396 - 90910 - 67569 - 33742 - 44583 - 99051 |
Cần Thơ 29/12/2021 |
Giải tư: 84097 - 73493 - 52897 - 39551 - 48178 - 10047 - 11983 |
TP. HCM 27/12/2021 |
Giải tư: 90683 - 34585 - 32754 - 76463 - 37452 - 60823 - 82155 |
Bình Dương 24/12/2021 |
Giải tư: 88291 - 87009 - 81783 - 42925 - 04910 - 25528 - 73785 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|