|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/03/2014 -
17/04/2014
Thái Bình 13/04/2014 |
Giải ba: 02542 - 17097 - 13300 - 99672 - 51885 - 77523 |
Hà Nội 07/04/2014 |
Giải ba: 49751 - 99143 - 87704 - 87600 - 77264 - 03366 |
Hà Nội 03/04/2014 |
Giải năm: 4267 - 8099 - 9115 - 0600 - 3506 - 9260 |
Hà Nội 31/03/2014 |
Giải bảy: 72 - 00 - 17 - 21 |
Nam Định 29/03/2014 |
Giải sáu: 458 - 928 - 700 |
Bắc Ninh 19/03/2014 |
Giải tư: 7098 - 7070 - 4351 - 0900 |
Quảng Ninh 18/03/2014 |
Giải năm: 2178 - 0400 - 1963 - 6288 - 5229 - 1819 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
5 |
|
7 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
5 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
8 Lần |
3 |
|
| |
|