|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 01 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/03/2021 -
22/04/2021
Hà Nội 22/04/2021 |
Giải tư: 4629 - 4132 - 7928 - 3901 |
Bắc Ninh 21/04/2021 |
Giải năm: 0135 - 6118 - 1641 - 5714 - 0577 - 6501 Giải sáu: 801 - 518 - 273 |
Bắc Ninh 14/04/2021 |
Giải tư: 4111 - 2072 - 6501 - 7996 |
Quảng Ninh 06/04/2021 |
Giải sáu: 947 - 201 - 559 Giải bảy: 44 - 45 - 01 - 74 |
Hà Nội 01/04/2021 |
Giải nhì: 57201 - 27882 Giải năm: 8702 - 8801 - 3261 - 7137 - 7029 - 8319 |
Hà Nội 29/03/2021 |
Giải sáu: 557 - 201 - 856 |
Nam Định 27/03/2021 |
Giải ĐB: 54601 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/04/2024
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
4 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
1 Lần |
3 |
|
| |
|