|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/08/2021 -
22/09/2021
Nam Định 18/09/2021 |
Giải sáu: 783 - 359 - 506 |
Bắc Ninh 15/09/2021 |
Giải năm: 8882 - 5706 - 6266 - 5117 - 4340 - 5870 |
Thái Bình 05/09/2021 |
Giải năm: 2833 - 0651 - 5006 - 2480 - 9391 - 7041 |
Nam Định 04/09/2021 |
Giải bảy: 38 - 80 - 06 - 35 |
Bắc Ninh 01/09/2021 |
Giải bảy: 06 - 71 - 56 - 85 |
Thái Bình 29/08/2021 |
Giải ba: 65463 - 02056 - 08406 - 09798 - 73043 - 82720 |
Hải Phòng 27/08/2021 |
Giải năm: 4287 - 2606 - 8140 - 9265 - 7445 - 7509 |
Hà Nội 26/08/2021 |
Giải năm: 8260 - 4236 - 7006 - 9131 - 9055 - 4422 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|