|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 07 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/03/2024 -
18/04/2024
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải năm: 7007 - 0315 - 6233 - 7010 - 2611 - 6123 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải bảy: 07 - 82 - 98 - 90 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải năm: 4802 - 1007 - 6479 - 7659 - 8416 - 7869 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải bảy: 82 - 17 - 99 - 07 |
Hà Nội 21/03/2024 |
Giải năm: 2820 - 0426 - 8268 - 4363 - 6007 - 2889 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 30/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
| |
|