|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Quảng Ninh 02/03/2021 |
Giải sáu: 988 - 868 - 811 |
Hà Nội 01/03/2021 |
Giải ba: 52956 - 85641 - 10983 - 54311 - 60968 - 37476 |
Hải Phòng 26/02/2021 |
Giải nhì: 78836 - 71711 Giải ba: 57669 - 79931 - 24351 - 86322 - 54511 - 71826 |
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải tư: 2972 - 1141 - 5546 - 9411 Giải năm: 7013 - 8211 - 8017 - 1160 - 4564 - 7055 |
Nam Định 06/02/2021 |
Giải sáu: 111 - 924 - 870 Giải bảy: 11 - 39 - 87 - 13 |
Hà Nội 04/02/2021 |
Giải tư: 5362 - 0911 - 3515 - 4807 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 30/09/2023
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
05
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|