|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 31 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/08/2023 -
19/09/2023
Hà Nội 18/09/2023 |
Giải ba: 94817 - 46842 - 80937 - 93431 - 84038 - 68623 |
Thái Bình 17/09/2023 |
Giải tư: 0662 - 9764 - 3649 - 9731 |
Hải Phòng 15/09/2023 |
Giải tư: 6266 - 7877 - 7531 - 1382 |
Quảng Ninh 12/09/2023 |
Giải bảy: 03 - 31 - 52 - 10 |
Hải Phòng 01/09/2023 |
Giải ba: 48527 - 90784 - 13121 - 89610 - 34437 - 47431 |
Bắc Ninh 23/08/2023 |
Giải ba: 57250 - 51369 - 51721 - 60449 - 00331 - 55553 |
Quảng Ninh 22/08/2023 |
Giải ba: 88389 - 54337 - 16232 - 44313 - 50186 - 72731 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 30/09/2023
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
05
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|