|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 31 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Hà Nội 17/01/2022 |
Giải năm: 3870 - 3305 - 1752 - 1265 - 5131 - 5477 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải ĐB: 55431 |
Quảng Ninh 11/01/2022 |
Giải năm: 7052 - 3158 - 2352 - 9539 - 6108 - 4431 |
Hải Phòng 07/01/2022 |
Giải bảy: 14 - 31 - 60 - 02 |
Quảng Ninh 28/12/2021 |
Giải năm: 8013 - 1461 - 8956 - 1622 - 3331 - 4234 |
Nam Định 25/12/2021 |
Giải ba: 60531 - 33263 - 00578 - 67788 - 20038 - 71776 |
Hải Phòng 24/12/2021 |
Giải ba: 29431 - 38762 - 89436 - 38652 - 21528 - 63425 |
Quảng Ninh 21/12/2021 |
Giải tư: 4314 - 0566 - 7431 - 5435 |
Hà Nội 20/12/2021 |
Giải bảy: 90 - 70 - 31 - 27 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|