|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 33 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/01/2021 -
25/02/2021
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải sáu: 631 - 833 - 406 |
Hà Nội 22/02/2021 |
Giải nhì: 90233 - 40768 |
Nam Định 20/02/2021 |
Giải nhì: 90433 - 47790 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải ba: 43908 - 30333 - 05682 - 89923 - 46822 - 95324 Giải năm: 0259 - 6908 - 8178 - 6533 - 9420 - 4716 |
Hà Nội 18/02/2021 |
Giải năm: 3225 - 3782 - 2009 - 7834 - 9270 - 2433 |
Bắc Ninh 17/02/2021 |
Giải năm: 4529 - 0268 - 0690 - 9457 - 9633 - 7264 |
Bắc Ninh 10/02/2021 |
Giải sáu: 344 - 833 - 564 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải nhất: 58433 |
Hà Nội 04/02/2021 |
Giải nhất: 12833 Giải năm: 9772 - 7833 - 5995 - 1267 - 4720 - 8940 |
Bắc Ninh 03/02/2021 |
Giải bảy: 97 - 26 - 42 - 33 |
Hà Nội 01/02/2021 |
Giải năm: 8932 - 3954 - 3633 - 3436 - 2633 - 6364 Giải bảy: 81 - 08 - 84 - 33 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|