|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 54 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải bảy: 54 - 33 - 98 - 29 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải sáu: 262 - 654 - 029 Giải bảy: 65 - 86 - 54 - 35 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải ba: 03154 - 05297 - 37583 - 24357 - 50612 - 56159 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải tư: 4618 - 5541 - 1854 - 0752 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải nhất: 75754 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải năm: 3069 - 2189 - 5874 - 3454 - 1490 - 7942 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải ba: 28375 - 09425 - 17538 - 21595 - 56954 - 36845 Giải bảy: 87 - 23 - 54 - 37 |
Thái Bình 17/03/2024 |
Giải năm: 8554 - 0583 - 0657 - 3523 - 3494 - 1252 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/05/2024
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
2 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
5 Lần |
2 |
|
| |
|