|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
10/01/2021 -
09/02/2021
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải nhất: 49164 |
Nam Định 06/02/2021 |
Giải năm: 1263 - 0129 - 5507 - 9846 - 3264 - 7385 |
Hải Phòng 05/02/2021 |
Giải năm: 2327 - 0821 - 0064 - 7717 - 4532 - 1681 |
Hà Nội 01/02/2021 |
Giải năm: 8932 - 3954 - 3633 - 3436 - 2633 - 6364 |
Bắc Ninh 27/01/2021 |
Giải sáu: 176 - 511 - 964 |
Hà Nội 25/01/2021 |
Giải nhì: 49479 - 57764 |
Thái Bình 24/01/2021 |
Giải năm: 1778 - 2827 - 1088 - 0949 - 2155 - 4264 |
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải ĐB: 09264 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải nhất: 58464 Giải tư: 8664 - 4091 - 1436 - 8925 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải ba: 97864 - 15467 - 16200 - 33137 - 19032 - 27560 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải năm: 1270 - 0970 - 5541 - 7163 - 0474 - 7764 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|