|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 66 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
07/10/2024 -
06/11/2024
Bắc Ninh 06/11/2024 |
Giải tư: 4826 - 2166 - 2920 - 9884 |
Hà Nội 04/11/2024 |
Giải tư: 5966 - 5509 - 0098 - 4235 |
Hải Phòng 01/11/2024 |
Giải nhất: 72666 |
Hà Nội 31/10/2024 |
Giải tư: 6813 - 7863 - 1566 - 0918 |
Bắc Ninh 30/10/2024 |
Giải sáu: 241 - 166 - 754 |
Bắc Ninh 23/10/2024 |
Giải tư: 4790 - 3566 - 0891 - 9595 |
Quảng Ninh 22/10/2024 |
Giải năm: 2966 - 3276 - 0529 - 6553 - 8243 - 9818 |
Hải Phòng 18/10/2024 |
Giải bảy: 37 - 08 - 68 - 66 |
Hà Nội 17/10/2024 |
Giải sáu: 366 - 577 - 335 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/12/2024
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
06
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
0 |
|
0 |
13 Lần |
5 |
|
5 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
6 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
4 |
|
| |
|